
Ngất xỉu là hiện tượng mất ý thức tạm thời, thường xảy ra đột ngột, có thể hồi phục nhanh. Đang nô đùa bình thường bỗng ngất, hoặc vừa ngủ dậy, vươn vai, ngáp một cái rồi… ngất.
Nghe tưởng “kỳ quặc”, “vô lý”, nhưng nếu hiểu đúng cơ chế thì việc chẩn đoán lại rất đơn giản.
TỔNG QUAN
Có 4 nhóm nguyên nhân chính gây ngất xỉu:
-
Bệnh tim
-
Tụt đường huyết
-
Thiếu máu
-
Hồng cầu không hiệu quả
Ngoài ra còn một nguyên nhân rất hiếm:
-
Rối loạn ion điện giải (như tụt K⁺…), tuy nhiên tỷ lệ thấp nên chỉ xem là nguyên nhân phụ cần loại trừ.
1. BỆNH TIM
a. Cơ chế:
Tim suy – không đủ lực bơm máu lên não → não thiếu oxy → ngất.
b. Dấu hiệu lâm sàng:
-
Niêm mạc trắng nhợt, tái đi rõ rệt.
-
Xét nghiệm: không thiếu máu, nhưng máu vẫn đậm màu → chứng tỏ tim không bơm được máu đến mao mạch nuôi mô.
c. Mẹo thực hành:
-
Không có máy xét nghiệm? Lấy 1 giọt máu nhỏ ra tay, quan sát bằng mắt thường:
-
Máu đỏ, đậm, niêm mạc vẫn trắng → tim suy.
-
Máu nhạt → nghi thiếu máu.
-
d. Phân biệt hai giai đoạn bệnh tim:

-
Suy tim mạn: tim yếu ngay cả khi nghỉ → niêm mạc luôn trắng.
-
Giai đoạn đầu (tim còn bù): bình thường không sao, nhưng khi vận động mạnh → thiếu oxy → ngất.
Ghi nhớ: Niêm nhợt + máu đậm = bệnh tim.
2. TỤT ĐƯỜNG HUYẾT
a. Cơ chế:
Bỏ ăn, không được truyền dịch, hoặc đang điều trị bệnh khác → tụt đường huyết → não thiếu glucose → ngất.
b. Dấu hiệu:
-
Hay gặp ở chó mèo ốm lâu ngày, biếng ăn, không được truyền.
-
Ngất thường xảy ra khi đói lâu, đặc biệt sau vận động nhẹ.
3. THIẾU MÁU

a. Cơ chế:
Lượng máu giảm → oxy vận chuyển không đủ → não thiếu oxy, đặc biệt khi vận động → ngất.
b. Dấu hiệu:
-
Niêm mạc trắng + máu nhạt.
-
Máu nhìn bằng mắt thường thấy lỏng, nhạt phếch.
“Chưa từng thấy máu thiếu máu, nhưng nhìn cũng phân biệt được.”
c. Phân biệt với bệnh tim:
| Đặc điểm | Bệnh tim | Thiếu máu |
|---|---|---|
| Màu máu | Đậm | Nhạt |
| Niêm mạc | Nhợt | Nhợt |
| Cơ chế | Tim bơm yếu | Thiếu oxy do máu ít |
4. HỒNG CẦU KHÔNG HIỆU QUẢ
a. Cơ chế:
Số lượng hồng cầu vẫn đủ, nhưng chức năng vận chuyển oxy kém → não thiếu oxy → ngất.
b. Nguyên nhân:
-
MCV tăng → thiếu vitamin B12 → hồng cầu to, bất thường.
-
MCV giảm → thiếu sắt → không tổng hợp được hem → giảm vận chuyển oxy.
Ví dụ: “100 chiếc xe tải nhưng 80 xe bị thủng đáy, vênh thành – có xe mà không chở được hàng.”
c. Dấu hiệu:
-
Niêm mạc nhợt, máu vẫn đậm màu.
-
Xét nghiệm MCV cho thấy giá trị bất thường.
5. RỐI LOẠN ION
a. Cơ chế:
Tụt K⁺ hoặc mất cân bằng ion → yếu cơ, co giật nhẹ, hiếm khi gây ngất.
K⁺ chủ yếu nằm trong tế bào cơ, nên đo trong máu khó phản ánh chính xác.
b. Lưu ý chẩn đoán:
Không nên nghĩ ngay đến “tụt ion” trừ khi có xét nghiệm ion đồ hoặc dấu hiệu điện giải rõ ràng.
III. GHI NHỚ THỰC HÀNH
-
Không có máy xét nghiệm vẫn có thể xác định nguyên nhân ngất nếu biết quan sát kỹ.
-
Kết hợp hỏi bệnh – nhìn niêm mạc – thử máu nhỏ giúp định hướng nhanh.
-
Khi đã khoanh được nhóm nguyên nhân → áp phác đồ điều trị phù hợp:
-
Tim: hỗ trợ tim mạch, tăng co bóp.
-
Thiếu máu: truyền máu, tìm nguyên nhân mất máu.
-
Tụt đường: truyền glucose.
-
Hồng cầu kém: bổ sung B12 hoặc sắt theo MCV.
-
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Ettinger, S. J., & Feldman, E. C. (2017). Textbook of Veterinary Internal Medicine (8th ed.). Elsevier.
-
Nelson, R. W., & Couto, C. G. (2019). Small Animal Internal Medicine (6th ed.). Elsevier.
-
Tilley, L. P., & Smith, F. W. K. (2016). Blackwell’s Five-Minute Veterinary Consult: Canine and Feline. Wiley-Blackwell.
-
Behrend, E. N. (2015). Hypoglycemia in Small Animals: Diagnosis and Treatment. Vet Clin North Am Small Anim Pract, 45(2): 251–265.
-
Stockham, S. L., & Scott, M. A. (2013). Fundamentals of Veterinary Clinical Pathology (2nd ed.). Wiley-Blackwell.
-
Ware, W. A. (2018). Cardiovascular Disease in Small Animal Medicine. CRC Press.
Liên hệ ngay với EduVET nếu có bất kỳ thắc mắc nào!






