1. Bệnh gan và tăng áp lực tĩnh mạch cửa
Sinh lý bệnh: Giảm sản xuất Albumin: Gan đóng vai trò quan trọng trong cân bằng dịch vì gan sản xuất Albumin – chức năng duy trì áp lực keo. Khi chức năng gan bị suy yếu (ví dụ: xơ gan, viêm gan hoặc tân sinh) => Giảm sản xuất Albumin => giảm áp suất keo huyết tương => chất lỏng thấm từ mạch máu vào khoang bụng.
- Ý nghĩa lâm sàng: Chó và mèo bị cổ trướng liên quan đến gan thường có dấu hiệu suy gan, chẳng hạn như vàng da, sụt cân và nôn mửa, có thể làm phức tạp thêm việc điều trị do chức năng gan bị suy giảm.
2. Bệnh tim và tắc nghẽn tĩnh mạch
Sinh lý bệnh: Các tình trạng tim, đặc biệt là suy tim phải, ảnh hưởng đến sự hồi lưu tĩnh mạch và huyết áp:
- Suy tim sung huyết bên phải (CHF): Khi tâm thất phải không bơm máu hiệu quả, máu tĩnh mạch sẽ ứ lại trong tuần hoàn toàn thân, làm tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm và tĩnh mạch gan. Áp lực tăng này dẫn đến tràn dịch vào khoang bụng.
- Tràn dịch màng ngoài tim: Lượng dịch dư thừa trong màng ngoài tim sẽ chèn ép tim, làm giảm lưu lượng tim và gây ứ trệ tĩnh mạch toàn thân, cuối cùng dẫn đến cổ trướng.
- Ý nghĩa lâm sàng: Nguyên nhân tim mạch gây cổ trướng cũng có thể biểu hiện các dấu hiệu khác của suy tim, chẳng hạn như nhịp thở nhanh, không dung nạp gắng sức và phù ngoại biên, đòi hỏi phải quản lý dịch cẩn thận để tránh làm trầm trọng thêm CHF.
3. Bệnh thận
Sinh lý bệnh: Thận đóng vai trò trung tâm trong cân bằng dịch và bảo tồn protein. Trong bệnh làm tổn thương cấu trúc cầu thận dẫn đến rò rỉ protein vào nước tiểu, gây ra:
- Giảm Albumine máu: Mất albumine qua nước tiểu làm giảm áp lực keo huyết tương, cho phép chất lỏng di chuyển từ khoang nội mạch ra khoang ngoại mạch (bụng).
- Giữ Natri và nước: Bệnh thận mãn tính cũng có thể làm suy giảm khả năng bài tiết natri của thận, dẫn đến tình trạng quá tải thể tích và tăng huyết áp, từ đó thúc đẩy tình trạng báng bụng.
- Ý nghĩa lâm sàng: Chó và mèo bị cổ trướng liên quan đến thận cũng có thể biểu hiện chứng tăng nitơ máu, đa niệu/đa khát và mất cân bằng điện giải, gây khó khăn trong việc quản lý và đòi hỏi phải theo dõi cẩn thận lượng protein hấp thụ và tình trạng hydrat hóa.
4. Ung thư và viêm
Sinh lý bệnh: Khối u và tình trạng viêm trong khoang bụng làm thay đổi động lực học chất lỏng tại chỗ gây:
- Tắc nghẽn bạch huyết do khối u: Các khối u trong phúc mạc, chẳng hạn như u lympho hoặc u trung biểu mô, có thể cản trở vật lý dẫn lưu bạch huyết, dẫn đến cổ trướng dịch tiết hoặc dịch dưỡng chấp.
- Tính thấm phúc mạc do viêm: Các tế bào tân sinh và cytokine gây viêm (ví dụ, VEGF, IL-6) làm tăng tính thấm mao mạch. Phản ứng này thúc đẩy sự tích tụ dịch tiết trong ổ bụng.
- Ý nghĩa lâm sàng: Nguyên nhân tân sinh của cổ trướng thường liên quan đến tiên lượng xấu do khả năng di căn. Chẩn đoán thường bao gồm tế bào học của dịch phúc mạc, có thể phát hiện tế bào tân sinh hoặc thâm nhiễm viêm, cho thấy cần can thiệp có mục tiêu như hóa trị.
5. Viêm phúc mạc
Sinh lý bệnh: Nhiễm trùng trong khoang bụng, bao gồm viêm phúc mạc do vi khuẩn hoặc tình trạng viêm toàn thân, làm tăng tính thấm mao mạch phúc mạc do:
-
- Giải phóng Cytokine: Các cytokine gây viêm (ví dụ, TNF-α, IL-1) kích thích các tế bào nội mô mao mạch trở nên thấm hơn, cho phép các tế bào miễn dịch và huyết tương tràn vào khoang bụng.
- Sản xuất dịch tiết: Các tác nhân gây nhiễm trùng kích hoạt phản ứng miễn dịch, tạo ra dịch tiết giàu protein và tế bào viêm, có thể hình thành dịch cổ trướng.
- Ý nghĩa lâm sàng: Viêm phúc mạc nhiễm trùng thường biểu hiện bằng sốt, đau bụng và uể oải. Phân tích dịch có thể cho thấy số lượng tế bào và vi khuẩn cao, hướng dẫn liệu pháp kháng sinh và chăm sóc hỗ trợ.
6. Rối loạn hệ bạch huyết và dịch dưỡng chấp
- Sinh lý bệnh: Hệ thống bạch huyết duy trì cân bằng dịch bằng cách đưa dịch giàu protein từ mô trở lại tuần hoàn. Các rối loạn như giãn mạch bạch huyết nguyên phát hoặc tắc nghẽn bạch huyết do khối u làm gián đoạn quá trình này:
- Tích tụ dịch dưỡng chấp: Tắc nghẽn bạch huyết ngăn cản sự trở về của bạch huyết, gây ra cổ trướng dưỡng chấp (sữa) giàu triglyceride và tế bào lympho. Chất lỏng này có thể rò rỉ vào phúc mạc và tích tụ.
- Ý nghĩa lâm sàng: Cổ trướng dưỡng chấp được xác định bằng đặc điểm dịch sữa. Chẩn đoán bao gồm đo triglyceride trong dịch, tăng cao so với huyết thanh, hướng dẫn chế độ ăn uống và đôi khi can thiệp phẫu thuật.
7. Chấn thương
Sinh lý bệnh: Chấn thương (ví dụ, tai nạn xe cộ, té ngã) có thể làm vỡ các cơ quan nội tạng hoặc mạch máu, gây ra Tràn máu phúc mạc hoặc rò rỉ nước tiểu vào bụng: Máu hoặc nước tiểu rò rỉ vào bụng dẫn đến tích tụ dịch giống như cổ trướng. Tổn thương gây viêm, có thể làm tình trạng tích tụ dịch trở nên tồi tệ hơn.
- Ý nghĩa lâm sàng: Cổ trướng do chấn thương cần can thiệp khẩn cấp để kiểm soát chảy máu hoặc sửa chữa các cấu trúc bị vỡ. Phân tích chất lỏng thường sẽ phát hiện ra máu trong phúc mạc và chẩn đoán hình ảnh giúp xác định nguồn chấn thương
Chẩn đoán
– Siêu âm và chẩn đoán hình ảnh:
-
Siêu âm bụng: phát hiện tràn dịch, tân sinh, tổn thương gan-thận-tim.
-
X-quang và CT: đánh giá chấn thương, tim to, dịch màng tim, tắc bạch huyết.
Tài liệu tham khảo
-
DiBartola, S. P. (2012). Fluid, Electrolyte, and Acid-Base Disorders in Small Animal Practice (4th ed.). Saunders.
-
Ettinger, S. J., & Feldman, E. C. (2017). Textbook of Veterinary Internal Medicine (8th ed.). Elsevier.
-
Center, S. A. (2009). “Hepatic Vascular and Biliary Disorders.” In Small Animal Internal Medicine, Nelson & Couto, 4th ed.
-
Brown, S. A. (2008). “Protein-losing nephropathy in dogs.” Compendium: Continuing Education for Veterinarians, 30(7), 408–417.
-
Tams, T. R. (2003). Handbook of Small Animal Gastroenterology (2nd ed.). Saunders.