Thuốc kháng histamin không chỉ được dùng trong điều trị dị ứng mà còn giúc giảm ho do kích thích họng nhờ cơ chế kháng thụ thể H1. Tuy nhiên, tác dụng phụ và nguy cơ ngộ độc cần được đánh giá cẩn thận khi sử dụng cho chó mèo.
1. Kháng Histamin Thế Hệ 1 vs Thế Hệ 2
- Thế hệ 1: Qua được hàng rào máu-não → gây buồn ngủ, kháng cholinergic, dễ gây tác dụng phụ trung ương.
- Thế hệ 2: Không qua hàng rào máu-não → không gây buồn ngủ, tác dụng chọn H1 ngoại biên, an toàn hơn trong sác suất lâu dài.
2. Bảng Tổng Hợp Thuốc Kháng Histamin Cho Chó Mèo
Thuốc | Liều dùng | Tác dụng phụ | Lưu ý |
---|---|---|---|
Chlorpheniramine | Chó: 2–8 mg, PO, 2x/ngàyMèo: 1–2 mg, PO, 2–3x/ngày | Liều thấp: mệt mỏi, RLTHLiều cao: run, mất thăng bằng, sốt, co giật | Tỷ huyết đỉnh sau 30-60 phút |
Clemastine | Chó: 0.05–0.1 mg/kg, PO, 2x/ngày | Buồn ngủ, khô miệng, táo bón, nhịp tim nhanh | Hấp thu PO chỉ ~33% |
Promethazine | 0.2–0.4 mg/kg, 6–8h/lần, IV/IM/PO | Buồn ngủ, RL phó giao cảm | Có tác dụng kháng nôn |
Meclizine | Chó: 25 mg/con, PO/24h | <33 mg/kg: mệt mỏi, tăng động | Tỷ huyết đỉnh sau 2–3h |
Loratadine |
Chó: 5–10 mg/con, PO, 1–2x/ngày | Buồn ngủ, nôn, khô miệng, tiêu chảy (hiếm) | Thế hệ 2, an toàn |
Cetirizine | Chó: 1 mg/kg, PO, 1–2x/ngàyMèo: 5 mg/mèo, PO, 2x/ngày | Buồn ngủ, nôn, tăng động (thể) | Ức chế H1 ngoại biên |
Dextromethorphan (không phải kháng histamin) | 0.5–2 mg/kg, PO, 6–8h/lần | Qúa liều: kích động, run, nôn, giãn đồng tử | Tác dụng lên trung tâm ho 3–12h |
3. Tác Dụng Chính Của Kháng Histamin Trong Giảm Ho
Thụ thể H1 làm giảm ho và ngứa họng do giải phóng Histamin. Ngoài việc giảm triệu chứng dị ứng, kháng histamin còn được sử dụng như thuốc an thần và chống nôn.
– Kháng Histamin thế hệ 1: gây gây buồn ngủ và tác dụng phụ nhiều hơn do hoạt động cholinergic và khả năng vượt qua hàng rào máu-não.
– Kháng Histamin thế hệ 2: không gây buồn ngủ, ít tác dụng phụ hơn
4. Xử Lý Ngộ Độc Thuốc Kháng Histamin
- Giai đoạn sớm: Gây nôn nếu chưa có triệu chứng.
- Than hoạt: Hữu hiệu nếu ngộ độc mới xảy ra.
- Biểu hiện ngộ độc kháng cholinergic:
- Kích động, giãn đồng tử, tim nhanh, táo bón.
- Điều trị hỗ trợ:
- Propranolol: 0.02–0.06 mg/kg IV → ổn định nhịp tim nhanh.
- Diazepam: 0.5 mg/kg IV hoặc 1 mg/kg PR → Kiểm soát co giật.
- Physostigmine: 0.02 mg/kg IV → Trung hoà tác dụng kháng cholinergic trung ương.
Nếu có câu hỏi và thắc mắc nào, hãy liên lạc ngay với EduVET tới số 08 6712 6712 để được giải đáp nhanh và chính xác nhất!
Tài liệu tham khảo:
- Plumb DC. Plumb’s Veterinary Drug Handbook. 9th Edition, 2018.
- Papich MG. Saunders Handbook of Veterinary Drugs, 4th Edition. Elsevier, 2016.
- Kovalik M et al. (2012). “Antihistamines in small animal medicine.” Compend Contin Educ Vet.