Bệnh hô hấp ở chó mèo do nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, việc xác định chính xác nguyên nhân thường khó khăn, nhất là khi chưa đủ xét nghiệm.
→ Vì vậy, trong giai đoạn đầu, bác sĩ có thể sử dụng phác đồ “combo hô hấp” để điều trị triệu chứng và ngăn biến chứng.
Triệu chứng đặc trưng của bệnh hô hấp: chảy nước mũi, hắt xì, ho, khó thở.
Bước 1: Xác định triệu chứng để chọn thuốc điều trị => Lựa chọn loại thuốc tương ứng với triệu chứng của con vật
Bước 2: Lên phác đồ điều trị
Triệu chứng | Thuốc |
---|---|
Dấu hiệu hô hấp | Thuốc giảm dịch: Chlorpheniramine/Fexofenadine
Thuốc giảm viêm: Ibuprofen |
Có đờm, rỉ mũii (không do virus) | Thuốc kháng sinh: Enrofloxacin, Cefotaxime, Doxycycline
Thuốc long đờm: Bromhexine |
Ho | Thuốc xông: Gentamicin + Sabutamol + Tiotropium/Otrivin
Thuốc giảm ho: Dextromethorphan (Atussin) Ho có đờm: long đờm trước, giảm ho sau |
Nấm | Thuốc trị nấm: Itraconazole |
Phù phổi | Thuốc giảm phù: Manitol + Furosemid + Thiazid |
Ca thực tế: Mèo 3 tuổi, 6kg, ho, sốt, sưng hạch, chảy dịch mũi
Phác đồ điều trị:
- Thuốc giảm viêm:
- Ibuprofen: 4mg/kg, 12h/lần
- Thuốc giảm dịch:
- Fexofenadine: 1mg/kg, 12h/lần
- Thuốc kháng sinh:
- Cefotaxime: 50mg/kg, 2-3 lần/ngày
- Enrofloxacin: 5mg/kg, 12-24h/lần
- Thuốc long đờm, giảm đờm:
- Bromhexine: 1mg/kg, 24h/lần
- Siro ho Atussin: 1cc/3-5kg/6h
Lưu ý: Không dùng nhiều hơn liều khuyên cáo. Quá liều gây nôn ra máu.
Nếu có câu hỏi và thắc mắc nào, hãy liên lạc ngay với EduVET – 08 6712 6712 để được giải đáp nhanh và chính xác nhất!
Nguồn tài liệu khoa học:
- Plumb DC. Plumb’s Veterinary Drug Handbook, 9th Edition, Wiley-Blackwell, 2018.
- Merck Veterinary Manual. Respiratory System Disorders in Small Animals.
- Papich MG. Saunders Handbook of Veterinary Drugs, 4th Edition.