Ghi nhớ nhanh khi gặp ca sốc nhiệt:
Tuyệt đối không nhúng cả cơ thể vào nước đá → có thể gây co mạch đột ngột, tăng huyết áp nội tạng → tai biến/tử vong. |
Sốc nhiệt
Nhiệt độ:
-
41.7–42.8°C → Sốc nhiệt
- ≈ 40°C → Kiệt sức do nóng
-
≈ 38–39.2°C) → Bình thường
Các dấu hiệu lâm sàng ban đầu:
-
Khát nước quá mức
-
Thở hổn hển, khó thở
-
Nướu có màu đỏ sẫm, nhạt, tím hoặc xanh
- Xuất huyết ở những vùng da mỏng
-
Chảy nhiều nước dãi, dãi đặc
- Lờ đờ, đi lảo đảo
Các biểu hiện tiến triển nặng:
-
Tăng nhịp tim
-
Run cơ, co giật
-
Tiêu chảy có máu hoặc nôn ra máu
→ Đây là tình trạng khẩn cấp, cần xử trí ngay lập tức.
Một số giống chó dễ bị sốc nhiệt hơn
XỬ LÝ SỐC NHIỆT CHÓ MÈO
Cấp cứu – Làm mát (Quan trọng nhất)
- Cạo lông: Giúp thoát nhiệt dễ hơn, tránh tạo “tiểu khí hậu” nóng dưới lông.
- Tưới nước mát: Dùng nước ấm (~37°C) có pha đá để giảm nhiệt từ từ. Tuyệt đối KHÔNG nhúng vào chậu nước đá vì có thể gây co mạch, tăng huyết áp đột ngột → tai biến/tử vong.
- Quạt mạnh: Gió làm khí nóng quanh da bị đẩy đi, giúp tăng tốc độ tỏa nhiệt. Không có gió, hiệu quả giảm mạnh
- Tưới – quạt kết hợp: Hiệu quả hơn khi áp dụng đồng thời.
- Theo dõi nhiệt độ mỗi 5 phút, ngừng làm mát khi thân nhiệt về 40°C.
- Trong trường hợp đặc biệt, có thể rút máu (2–7 ml/kg) để loại bớt “khối nhiệt” khỏi cơ thể, nhưng chỉ dùng khi thật cần thiết.
Hỗ trợ khác:
-
Thụt trực tràng bằng nước mát (có đá): Treo chai dịch cao hơn, nối dây vào trực tràng. Đặt thêm ống rộng để thoát nước – phân ra ngoài.
-
Cho uống nước: Nếu con vật còn tỉnh táo.
-
Chích máu (dùng khi quá cấp thiết: Rút 2–7 ml máu/kg thể trọng, ưu tiên rút qua tĩnh mạch tai hoặc cổ.
Hỗ trợ hô hấp
-
Nếu khó thở do tắc nghẽn đường thở → đặt ống nội khí quản.
-
Cung cấp oxy bổ sung, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm khí oxy để không làm tăng thêm thân nhiệt.
Truyền dịch
-
NaCl 0,9% ở nhiệt độ phòng:
-
Giúp tăng thể tích tuần hoàn và đưa máu đến ngoại vi để hỗ trợ thải nhiệt qua da.
-
Khi thân nhiệt ổn định, tiếp tục truyền để bù lượng dịch mất do nôn và tiêu chảy.
-
-
Nếu con vật giảm thể tích tuần hoàn hoặc thiếu máu rõ rệt:
-
Truyền dịch keo: Albumin, HES hoặc Dextran.
-
-
Nếu quá tải tuần hoàn → điều chỉnh tốc độ truyền hoặc chuyển sang truyền máu.
CHỈ ĐỊNH DÙNG THUỐC TRONG SỐC NHIỆT NẶNG
Mục tiêu điều trị | Thuốc và liều dùng |
---|---|
Kháng sinh (nếu đã tổn thương ruột) | Ampicillin: 20–40 mg/kg mỗi 8h IV Fluoroquinolone: 5–20 mg/kg mỗi 24h IV/PO/IM Metronidazol: 10–15 mg/kg mỗi 12h IV/PO |
Giảm độ nhớt máu & áp lực nội sọ | Manitol: 0,25–0,5 g/kg truyền IV chậm trong 20 phút |
Rối loạn nhịp tim | Lidocain: 2 mg/kg IV bolus → duy trì 40–80 mcg/kg/phút, truyền tĩnh mạch liên tục |
Những điều CẦN TRÁNH trong quá trình làm mát
-
Chườm đá: Gây co mạch ngoại vi, ngăn máu đến da → cản trở tỏa nhiệt.
-
Rửa dạ dày hoặc thụt bằng nước lạnh: Nguy cơ sặc cao, đặc biệt nếu con vật đang thở gấp; có thể gây tổn thương đường tiêu hóa.
Nếu có câu hỏi và thắc mắc nào, hãy liên lạc ngay với EduVET để được giải đáp nhanh và chính xác nhất!
Tài liệu tham khảo:
-
Plumb, D. C. (2020). Plumb’s Veterinary Drug Handbook (9th ed.). Wiley-Blackwell.
-
DiBartola, S. P. (2012). Fluid, Electrolyte, and Acid-Base Disorders in Small Animal Practice (4th ed.). Elsevier.
-
Epstein, S. E. (2014). “Heat Stroke in Dogs and Cats”. Today’s Veterinary Practice, 4(4), 38–45.
-
BSAVA Manual of Canine and Feline Emergency and Critical Care (2nd ed.), 2016.
-
Veterinary Partner. (2023). “Heat Stroke in Dogs and Cats”. VIN/VeterinaryPartner.com.