Mất nước ở động vật – Cơ chế, phân loại và cách nhận biết
Tất cả các con vật đều có thể bị mất nước, và chúng ta có thể dựa vào độ đàn hồi của da để kiểm tra. Mất nước có hai dạng chính:
-
Mất nước trong lòng mạch (ngoại bào)
-
Mất nước trong tế bào (nội bào)
1. Mất nước trong lòng mạch (ngoại bào)
Đây là tình trạng xảy ra khi cơ thể bị mất nước cấp tính, ví dụ như:
-
Nôn ói cấp tính
-
Tiêu chảy cấp tính
-
Mất máu cấp tính (như vết cắt, phẫu thuật, chấn thương)
Khi mất nước cấp tính, nước trong mạch máu bị giảm nhanh, nên thể tích tuần hoàn tụt xuống. Trường hợp này thường diễn ra trong 24 giờ đầu.
→ Cách xử lý:
Vì nước mất nằm trong mạch máu, nên ta truyền dịch trực tiếp vào tĩnh mạch (IV) — giống như bơm nước vào một đường ống trống. Khi bơm đủ, ống lại căng ra ngay.
Do đó, những ca mất nước cấp tính thường chỉ cần truyền dịch dưới 24 giờ là đủ.
→ Dấu hiệu nhận biết:
-
Mạch máu yếu, đàn hồi kém: ấn vào niêm mạc (ví dụ niêm mạc miệng) rồi buông ra, máu hồi lại chậm (>3 giây).
-
Niêm mạc nhợt, mạch yếu, thời gian làm đầy mao mạch (CRT) kéo dài.
2. Mất nước trong tế bào (nội bào)

Tình trạng này xảy ra khi mất nước kéo dài trên 24 giờ, ví dụ:
-
Nôn ói, tiêu chảy kéo dài > 1 ngày
-
Chảy máu rỉ rả
-
Bỏ ăn lâu ngày
-
Hậu phẫu dài ngày, không bổ sung đủ dịch
Khi đó, nước trong mạch máu thiếu lâu, nên nước trong tế bào bắt đầu di chuyển ra ngoài mạch qua các khe kẽ siêu nhỏ giữa tế bào – giống như nước rút dần khỏi các ruộng khô qua ống dẫn nhỏ.
→ Cách xử lý:
Khi đã mất nước trong tế bào, việc truyền dịch sẽ mất thời gian lâu hơn — nước phải đi từ mạch máu → qua mô kẽ → vào tế bào.
Vì thế, cần truyền chậm và kéo dài từ 3–7 ngày, để tránh phù phổi và đảm bảo dịch hấp thu dần dần.
→ Dấu hiệu nhận biết:
-
Da mất đàn hồi: khi véo da lên, da chậm trở lại vị trí cũ (>2–3 giây).
-
Mắt trũng sâu: do mất nước ở các tế bào mỡ quanh hốc mắt, khiến nhãn cầu tụt vào trong.
3. Phân biệt hai dạng mất nước
| Đặc điểm | Mất nước trong mạch (ngoại bào) | Mất nước trong tế bào (nội bào) |
|---|---|---|
| Thời gian | Dưới 24 giờ | Trên 24 giờ |
| Nguyên nhân | Tiêu chảy cấp, nôn cấp, mất máu cấp | Mất nước kéo dài, chảy máu rỉ rả, bỏ ăn |
| Dấu hiệu | CRT > 3 giây, niêm mạc nhợt | Da mất đàn hồi, mắt trũng |
| Truyền dịch | Truyền nhanh, thời gian ngắn | Truyền chậm, kéo dài 3–7 ngày |
| Loại dịch | Dung dịch muối sinh lý | Ringer lactate, glucose, dung dịch cân bằng điện giải |
4. Lựa chọn dịch truyền
Tùy tình trạng mà chọn loại dịch phù hợp:
-
Cấp tính (ngoại bào): truyền muối sinh lý 0,9% để bổ sung thể tích tuần hoàn.
-
Mãn tính (nội bào): ưu tiên Ringer lactate và glucose, vì có khả năng thẩm thấu vào tế bào tốt hơn.
Thực tế, nhiều trường hợp nên kết hợp cả ba loại dịch nhưng điều chỉnh tỷ lệ tùy theo tính chất mất nước.
5. Kiểm tra thực hành – Dựa vào đàn hồi da
Trên chó, mèo, thỏ, chuột hay bất kỳ loài nào, kiểm tra véo da (skin tent test) vẫn là phương pháp nhanh và hiệu quả nhất để ước lượng mức mất nước
Càng lâu đàn hồi trở lại → càng mất nhiều nước trong tế bào.
Tóm tắt dễ nhớ
-
< 24h: mất nước trong mạch máu → truyền nhanh, muối sinh lý.
-
> 24h: mất nước trong tế bào → truyền chậm, Ringer + đường.
-
Dấu hiệu: niêm mạc → cấp tính, da → mạn tính.
-
Mắt trũng = mất nước nặng.
Tài liệu tham khảo
-
DiBartola SP. Fluid, Electrolyte, and Acid-Base Disorders in Small Animal Practice. 5th Ed. Elsevier, 2021.
-
Silverstein DC, Hopper K. Small Animal Critical Care Medicine. 3rd Ed. Elsevier, 2022.
-
Nelson RW, Couto CG. Small Animal Internal Medicine. 6th Ed. Elsevier, 2019.
-
Willard MD, Tvedten H. Small Animal Clinical Diagnosis by Laboratory Methods. 6th Ed. Elsevier, 2020.
Hãy liên hệ ngay với EduVET nếu có bất kỳ thắc mắc nào!









1 ý kiến cho "Cách nhận biết chó mèo đang bị mất nước: Cấp tính – mãn tính"