Tích dịch ổ bụng và khoang ngực ở chó mèo

I. Mục tiêu

Giúp bác sĩ thú y nhận biết, phân biệt và định hướng nguyên nhân của các loại dịch tích tụ trong ổ bụng hoặc khoang ngực, thông qua quan sát lâm sàng và xét nghiệm cơ bản.


II. Thực hành lâm sàng – Nhận biết bằng mắt thường

Khi rút dịch ổ bụng hoặc dịch khoang ngực, bước đầu tiên là quan sát đặc điểm đại thể (mắt thường).
Chúng ta có thể chia làm hai nhóm chính:

1.Nhóm dịch trong:

Màu sắc: trong suốt như nước, hoặc trắng trong – hơi ngả vàng.

Không có cặn, không có “lợn cợn” hay tạp chất tế bào.

Thường gặp trong các tình huống: dịch thấm (transudate) – ví dụ: suy tim, xơ gan, giảm protein máu.

2.Nhóm dịch đục hoặc đỏ:

  • Màu vàng đục, trắng đục, đôi khi đỏ hoặc nâu đỏ.
  • Có nhiều hạt lơ lửng (“lợn cợn”) do chứa tế bào viêm, hồng cầu, protein cao.
  • Thường là dịch tiết – do viêm, nhiễm khuẩn, hoặc dịch máu khi khối u vỡ hoặc mạch máu tổn thương.Lưu ý: Khi rút dịch để quan sát, nên dùng kim to (cỡ 18G–20G), vì kim nhỏ dễ làm nghẽn dòng và khó nhận biết hạt tế bào.

III. Phân loại theo đặc điểm sinh hóa

Sau khi hút dịch, có thể xét nghiệm thêm để xác định chính xác hơn, gồm hai nhóm lớn

Nhóm Protein (g/dL) Tế bào Đặc điểm
Dịch thấm (Transudate) <2.5 Ít Trong, vàng nhạt, không đục
Dịch tiết (Exudate) >3.0 Nhiều Đục, có mủ, có tế bào viêm, có thể đỏ máu

 

Nếu dịch ở mức trung gian (Protein 2.5–3.0 g/dL) → Dịch thấm biến đổi (Modified Transudate) — thường gặp trong suy tim, viêm mạn tính nhẹ, tắc mạch bạch huyết.


IV. Phản ứng Rivalt (Rivalta test)

Đây là xét nghiệm đơn giản để phân biệt dịch tiết và dịch thấm.

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị một cốc nước cất + vài giọt acid acetic (giấm trắng).

  • Nhỏ một giọt dịch vào.

Kết quả:

  • Âm tính: giọt dịch tan ngay → dịch thấm 

  • Dương tính: giọt dịch giữ hình dạng, lơ lửng hoặc rơi chậm → dịch tiết

  • Phản ứng Rivalta đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán viêm phúc mạc truyền nhiễm mèo (FIP) – thường dương tính mạnh.


V. Định hướng nguyên nhân sau khi phân loại dịch

  1. Nếu là dịch thấm:

    • Suy tim sung huyết: niêm mạc nhợt nhạt, tim to, đôi khi có ngất.

    • Giảm protein máu: do bệnh gan, mất protein qua thận hoặc ruột.

    • Tăng áp lực tĩnh mạch cửa hoặc xơ gan.

  2. Nếu là dịch tiết:

    • Viêm phúc mạc, viêm màng phổi, FIP ở mèo.

    • Khối u, áp-xe, tổn thương mạch máu.

    • Nhiễm trùng vi khuẩn hoặc nấm.

  3. Nếu là dịch máu:

    • Do chấn thương, khối u vỡ, hoặc rối loạn đông máu.


VI. Quy trình tiếp cận và xử lý

  1. Quan sát dịch đại thể.

  2. Thực hiện Rivalta test (nếu có điều kiện).

  3. Gửi mẫu đi xét nghiệm tế bào học hoặc sinh hóa (protein, tế bào, cấy khuẩn).

  4. Tìm nguyên nhân bằng lâm sàng, siêu âm, X-quang.

  5. Điều trị nguyên nhân chính thay vì chỉ điều trị triệu chứng.

  6. Mỗi nguyên nhân (suy tim, suy gan, FIP, khối u, nhiễm trùng…) đều có phác đồ điều trị riêng biệt.


Tài liệu tham khảo

  1. Ettinger, S. J. & Feldman, E. C. (2017). Textbook of Veterinary Internal Medicine (8th ed.). Elsevier.

  2. Willard, M. D. & Tvedten, H. (2022). Small Animal Clinical Diagnosis by Laboratory Methods (6th ed.). Elsevier.

  3. Nelson, R. W. & Couto, C. G. (2020). Small Animal Internal Medicine (6th ed.). Mosby.

  4. BS. Nguyễn Văn T., Bài giảng Nội khoa thú y – Dịch học và chẩn đoán phân biệt dịch ổ bụng, dịch màng phổi.

  5. Hartmann, K. (2005). Rivalta test in feline infectious peritonitis diagnosis. Veterinary Record, 157(18), 556–558.

 

Hãy liên hệ ngay với EduVET nếu có bất kỳ thắc mắc nào!

Để lại bình luận

Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay