Biến chứng | Dấu hiệu lâm sàng | Xử lý |
---|---|---|
Sốt không tan máu | Tăng nhiệt độ >1°C, không có dấu hiệu khác. | Giảm tốc độ hoặc ngừng truyền. Làm mát nếu >40°C. Không cần thuốc hạ sốt nếu đáp ứng tốt. |
Tan máu cấp tính | Nhịp tim nhanh, thở nhanh, bồn chồn, sốt, hemoglobin niệu hoặc hemoglobin máu. | Ngừng truyền máu. Truyền dịch duy trì huyết áp >70 mmHg. Dexamethasone 0,25 mg/kg IM/IV mỗi 24h hoặc Prednisolone 2 mg/kg PO/24h. Nếu sốc: dùng Adrenaline 0,01–0,025 mg/kg IV. |
Dị ứng | Nổi mày đay, ngứa, phù mạch. Nếu nặng: tụt huyết áp, suy hô hấp, nôn. | Ngừng truyền. Dùng kháng histamin. Nếu toàn thân: thêm Dexamethasone/Prednisolone. Nếu sốc tim: Adrenaline/Dobutamine + Famotidine. |
Tan máu muộn | Xảy ra sau 2 ngày, thường không có dấu hiệu, chỉ giảm Hct hoặc khối lượng máu. | Thường không cần điều trị. |
Tan máu do tự miễn/lỗi bảo quản | Giống tan máu cấp tính. | Ngừng truyền, xử lý như tan máu cấp. |
Quá tải tuần hoàn | Thở nhanh, khó thở, tím tái. | Ngừng truyền. Dùng Furosemide 0,1–0,3 ml/kg mỗi 6–8h. |
Hạ canxi máu | Run rẩy, co giật, co cứng mặt, thở hổn hển. | Truyền chậm Canxi gluconate 10%, liều 0,5–1,5 ml/kg IV trong 10–20 phút. |
Nhiễm khuẩn huyết | Sốt, nhịp tim nhanh, thở nhanh, hạ huyết áp, hemoglobin niệu/hemoglobin máu. | Ngừng truyền máu. Cấy máu. Dùng kháng sinh phổ rộng. Hỗ trợ tuần hoàn và cơ quan. |
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy liên hệ trực tiếp với EduVET để được giải đáp nhanh và chính xác nhất!
Nguồn tham khảo
-
VCA Animal Hospitals. Blood Transfusion Reactions in Dogs.
-
Animal Emergency Australia. The AEA Guide to Canine and Feline Transfusion Medicine.
-
eClinpath. Adverse reactions.
-
Veterian Key. Transfusion-Associated Complications.
Có thể bạn quan tâm:
Cách sử dụng các thuốc chống đông máu ở chó mèo