Cách điều trị bệnh FIP ở mèo

Tổng quan về Bệnh Viêm phúc mạc truyền nhiễm ở Mèo (FIP)

Mèo bị FIP thể ướt, có tích dịch ổ bụng

FIP là viết tắt của “Feline Infectious Peritonitis”, một căn bệnh nghiêm trọng và thường gây tử vong ở mèo. Bệnh gây ra bởi sự đột biến của Coronavirus ở Mèo (FCoV). Mèo có thể nhiễm FCoV (thường không gây triệu chứng hoặc chỉ gây bệnh nhẹ ở đường ruột), nhưng dưới tác động của các yếu tố như stress hoặc suy giảm miễn dịch, FCoV có thể biến đổi thành một dạng virus “ác tính” gây ra bệnh FIP.

Cơ chế bệnh sinh

Bệnh Viêm phúc mạc truyền nhiễm ở Mèo (FIP) xảy ra do sự đột biến trong cơ thể của Coronavirus ở Mèo (FCoV). FCoV ban đầu là một loại virus đường ruột, thường không gây bệnh nghiêm trọng.

Tuy nhiên, khi FCoV đột biến, nó phát triển khả năng lây nhiễm vào đại thực bào – một loại tế bào miễn dịch. Các đại thực bào bị nhiễm này sau đó phân tán virus đến các cơ quan khác nhau. Sự hiện diện của virus trong đại thực bào kích hoạt phản ứng viêm mạch máu trên diện rộng, dẫn đến tổn thương thành mạch, rò rỉ huyết tương và cuối cùng là các biểu hiện lâm sàng đa dạng của bệnh FIP.

Cần lưu ý: FIP là kết quả của sự đột biến nội tại của FCoV; không phải mọi mèo nhiễm FCoV đều tiến triển thành FIP.


Quá trình bệnh FIP (Từ ủ bệnh đến tử vong)

  1. Nhiễm FCoV & Ủ bệnh: Mèo nhiễm FCoV và có thể mang virus trong thời gian dài mà không có triệu chứng rõ ràng.
  2. Đột biến & Khởi phát: Khi miễn dịch suy yếu, FCoV đột biến thành FIPV. Mèo bắt đầu sốt kéo dài, chán ăn và sụt cân.
  3. Tiến triển lâm sàng: Bệnh phân hóa thành hai thể:
    • Thể ướt: Tích tụ dịch trong bụng hoặc ngực, làm mèo chướng bụng/khó thở.
    • Thể khô: Tổn thương u hạt xuất hiện trong các cơ quan (gan, thận, não), gây rối loạn chức năng tương ứng.
    • Quá trình có thể tiến triển từ thể khô sang thể ướt, hoặc xảy ra song song thể ướt và thể khô, thời gian chuyển từ thể khô sang thể ướt có thể diễn ra rất nhanh, đôi khi không phát hiện được.
  4. Suy kiệt & Kết thúc: Các tổn thương lan rộng, gây suy đa tạng, suy kiệt nặng và dẫn đến tử vong trong vòng vài tuần đến vài tháng nếu không được điều trị kịp thời.

Phác đồ điều trị bệnh FIP

– Kháng viêm

  • Sử dụng Prednisolone hoặc Cyclosporine
  • Nếu bị viêm mắt: Nhỏ mắt bằng Steroid (hoặc Prednisolone)
  • Tiêm Dexamethasone vào xoang ngực hoặc bụng nếu ở thể ướt có dịch ở khoang ngực bụng (mục đích để ức chế viêm tại chỗ và không ảnh hưởng đến các cơ quan khác.

– Kháng sinh: dùng Ampicillin, trong trường hợp con vật bị kháng Ampicillin hoặc không có thuốc có thể thay thế bằngCefotaxime

-Thuốc điều trị FIP: hợp chất GS-441524, có tỉ lệ phục hồi cao nhưng chưa được cấp phép chính thức tại Việt Nam, nên việc tiếp cận và chi phí vẫn là thách thức lớn.

  • AINO (hợp chất GS-441524): liều lượng sử dụng tùy từng giai đoạn: 
    Thể bệnh Liều lượng (mg/kg/ngày)
    Mới phát bệnh 0.5 mg/kg
    Thể thần kinh 0.7 mg/kg
    Tái phát 0.9 mg/kg
  • Thời gian điều trị:  Thời gian trung bình 50-80 ngày, nếu ổn thì dừng. Nếu bệnh kéo dài có thể điều trị khoảng 4 tháng (120 ngày) nếu chưa ổn hoặc cần kiểm soát suốt đời nếu bệnh vẫn nặng. Nếu tái phát dùng liều 0.9 mg/kg và tiếp tục dùng một liệu trình nữa khoảng 50 đến 120 ngày.

 

– Hỗ trợ điều trị

  • Nếu báng bụng: Dùng Furosemide
  • Bổ sung Dinh dưỡng: Ép ăn, bơm cháo hoặc truyền năng lượng do mèo thường bỏ ăn.
  • Theo dõi sát: Theo dõi cân nặng, dịch bụng/ngực, thần kinh, mắt, ăn uống để điều chỉnh phác đồ.

Lưu ý Quan trọng:

  • Bản chất: Việc điều trị (kể cả dùng GS-441524) chỉ mang tính chất ức chế và kìm hãm virus; không thể diệt được hoàn toàn virus.
  • Kết quả: Mục đích là kéo dài thời gian sống và kiểm soát bệnh, không phải chữa khỏi vĩnh viễn.
  • Tư vấn: Phải tư vấn cho chủ nuôi rằng:
    • Thuốc giúp kiểm soát virus, tăng sức đề kháng và giúp mèo béo tốt, khỏe hơn.
    • Sau điều trị, cần chăm sóc dinh dưỡng và tinh thần thật tốt, hạn chế stress (như chuyển chỗ ở mới) vì bất kỳ yếu tố nào gây suy giảm miễn dịch đều có thể làm bệnh tái phát.

 

Dù điều trị hiệu quả, kết cục là mèo vẫn có thể chết trước so với những con không bị FIP


Tài liệu tham khảo 

[1] Cornell University College of Veterinary Medicine. (n.d.). Feline Infectious Peritonitis. Truy cập từ: (Xem snippet 1.1)

[2] MSD Veterinary Manual. (n.d.). Feline Infectious Peritonitis. Truy cập từ: (Xem snippet 1.2)

[3] International Cat Care. (n.d.). Feline infectious peritonitis (FIP). Truy cập từ: (Xem snippet 1.6)

[4] Murphy, B. G., et al. (2018). The nucleoside analog GS-441524 strongly inhibits feline infectious peritonitis (FIP) virus in tissue culture and experimental cat infection studies. Veterinary Microbiology, 219, 226–233. (Xem snippet 2.1)

[5] Center for Companion Animal Health – UC Davis. (n.d.). Summary of GS-441524 treatment for FIP. (Xem snippet 2.4, 2.6)

[6] Center for Companion Animal Health – UC Davis. (n.d.). Summary of GS-441524 treatment for FIP (Version 7). (Xem snippet 3.5)

Liên hệ ngay với EduVET nếu có bất kỳ thắc mắc nào!

Để lại bình luận

Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay