Điều trị khối u – hướng xử lý theo từng dạng
- Khi nói đến điều trị, điều đầu tiên là phải xác định khối u thuộc dạng nào.
Mỗi loại — u sơ, u tăng sinh hay u di căn — đều cần hướng tiếp cận khác nhau để đạt hiệu quả tốt nhất.
1. U sơ
- Với u sơ, đây thường là khối u lành tính, phát triển chậm và không xâm lấn.
Do đó, có thể theo dõi nếu kích thước ổn định, không gây ảnh hưởng chức năng hay thẩm mỹ. - Nếu khối u lớn dần hoặc gây bất tiện, phẫu thuật lấy bỏ là lựa chọn hợp lý.
Trong những trường hợp này, chỉ cần mổ lấy u (mổ moi), tức là lấy trọn khối u mà không cần cắt rộng phần mô xung quanh.
Ví dụ: khối u ở vùng vai hay ngực, bác sĩ có thể chọn đường rạch thuận tiện nhất, luồn dụng cụ dưới da để lấy trọn khối u ra. Phẫu thuật đơn giản, ít xâm lấn, phục hồi nhanh.

2. U tăng sinh
- Khác với u sơ, u tăng sinh có đặc điểm là tế bào u phát triển nhanh và lan rộng.
Những tế bào bất thường thường xuất hiện trong phạm vi khoảng 2 cm quanh khối u chính. - Vì vậy, khi phẫu thuật, phải cắt rộng rìa an toàn, nghĩa là lấy thêm 2 cm mô lành xung quanh khối u để đảm bảo không còn tế bào u sót lại.
- Sau phẫu thuật, nếu mô bệnh học cho thấy còn nghi ngờ, hoặc bác sĩ cảm thấy chưa thật sự yên tâm, có thể kết hợp thêm điều trị hóa trị hỗ trợ — thường chỉ cần 2 mũi để kiểm soát tế bào còn lại.
Tóm lại:
-
U tăng sinh cần phẫu thuật triệt để, cắt rộng rìa 2 cm.
-
Sau mổ, có thể kết hợp hóa trị hỗ trợ nếu cần.
3. U di căn
- Với u di căn, tức là tế bào ung thư đã lan sang cơ quan khác, cách tiếp cận sẽ toàn diện hơn.
- Bước đầu tiên là tiêm hóa trị trước mổ (thường 2 mũi) để làm khối u nhỏ lại, giảm viêm và giảm nguy cơ lan rộng trong lúc phẫu thuật.
Sau đó, khi tình trạng ổn định, tiến hành mổ lấy u theo nguyên tắc tương tự như u tăng sinh. - Sau phẫu thuật, cần tiếp tục hóa trị duy trì — thường từ 8 đến 12 mũi — để kiểm soát các tế bào còn sót hoặc đã di chuyển xa.
Tóm tắt điều trị theo loại u
| Loại khối u | Hướng điều trị chính | Hóa trị hỗ trợ |
|---|---|---|
| U sơ | Theo dõi hoặc phẫu thuật lấy u đơn thuần | Không cần |
| U tăng sinh | Phẫu thuật cắt rộng rìa an toàn (≥ 2 cm) | Có thể tiêm 2 mũi hỗ trợ |
| U di căn | Hóa trị trước mổ, sau đó phẫu thuật và hóa trị duy trì (8–12 mũi) | Bắt buộc |
Ghi chú chuyên môn
-
U sơ thường chỉ gồm mô sợi tăng sinh, không có khả năng xâm lấn mô lân cận.
-
U tăng sinh thể hiện hoạt động phân bào cao, có thể lan ra mô xung quanh, nên cần cắt rộng để đảm bảo sạch tế bào u.
-
U di căn cho thấy sự di chuyển tế bào ác tính qua đường máu hoặc bạch huyết, vì vậy hóa trị có vai trò kiểm soát toàn thân, giảm nguy cơ tái phát hoặc lan rộng thêm.
- Withrow, S. J., & Vail, D. M. (2020). Withrow and MacEwen’s Small Animal Clinical Oncology (6th ed.). Elsevier.
-
Ettinger, S. J., & Feldman, E. C. (2017). Textbook of Veterinary Internal Medicine (8th ed.). Elsevier.
-
Henry, C. J., & Higginbotham, M. L. (2019). “Management of canine and feline neoplasia.” Veterinary Clinics of North America: Small Animal Practice, 49(5), 867–884.
Hãy liên hệ ngay với EduVET nếu có bất kỳ thắc mắc nào!







