Cách phối hợp kháng sinh và hiểu về sự đối kháng của kháng sinh

Cơ chế phối hợp kháng sinh

Giả sử ta có:

  • Kháng sinh A: liều 1 cc cho 10 kg thể trọng

  • Kháng sinh B: cũng 1 cc cho 10 kg thể trọng

Vậy khi phối hợp A và B, ta nên dùng thế nào?

→ Nhiều người nghĩ đơn giản là “mỗi loại lấy một nửa” — 0,5 cc A cộng 0,5 cc B cho 10 kg. Nhưng không phải vậy đâu nhé!

Vì sao không thể giảm liều

Khi ta tiêm kháng sinh vào cơ thể, nồng độ thuốc trong máu sẽ tăng lên đạt đỉnh, rồi giảm dần theo thời gian bán thải.
Mỗi loại kháng sinh chỉ có tác dụng diệt khuẩn khi nồng độ của nó nằm trên ngưỡng điều trị.

  • Phía trên ngưỡng đó: kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn

  • Dưới ngưỡng đó: kháng sinh gần như không còn hiệu quả

Vì thế, nếu ta chỉ dùng 0,5 cc mỗi loại thì nồng độ của từng kháng sinh đều dưới ngưỡng tác dụng, và kết quả là… không có thuốc nào đủ mạnh để diệt vi khuẩn cả.

Vì vậy, 1 cc A + 1 cc B (tổng 2 cc cho 10 kg) mới là công thức đúng.


Ứng dụng thực tế – cá nhân hóa theo từng ca bệnh

Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta cần linh hoạt tùy từng bệnh nhân:

  • Nếu thú yếu, gan hoặc thận kém, ta giảm liều nhẹ:
     0,7 cc A + 0,7 cc B cho 10 kg.
    Như vậy, tổng liều vẫn nằm trên ngưỡng hiệu quả, vừa an toàn vừa mở rộng phổ diệt khuẩn.

  • Nếu nhiễm khuẩn nặng, hoặc con vật khỏe mạnh, gan thận tốt,
     có thể tăng liều: 1,5 cc A + 1,5 cc B cho 10 kg.

Tức là, tùy vào thể trạng và mức độ nhiễm khuẩn, bác sĩ có thể “vặn to – vặn nhỏ” liều lượng cho khớp từng ca bệnh.
Đó chính là nghệ thuật phối hợp và cá nhân hóa điều trị.


Sự đối kháng giữa kháng sinh kìm khuẩn và diệt khuẩn

Bây giờ nói đến phối hợp giữa kháng sinh kìm khuẩn và kháng sinh diệt khuẩn — đây là một dạng phối hợp không nên dùng.

Giả sử ta có:

  • Một kháng sinh kìm khuẩn 

  • Một kháng sinh diệt khuẩn (bactericidal)

Khi phối hợp hai loại này, hiệu quả không tăng mà còn giảm.
Vì sao?

Nếu ví von bằng công thức:

Kìm + Diệt ≠ mạnh hơn
Kìm + Diệt → chỉ còn bằng Kìm (thậm chí yếu hơn)

Nói cách khác: hiệu quả điều trị chỉ bằng thuốc kìm khuẩn, trong khi tác dụng phụ (độc gan, thận, mệt cơ thể) lại tăng.
Vậy là vừa không hiệu quả, vừa hại sức — rõ ràng không nên phối hợp.


Giải thích cơ chế đối kháng

  • Kháng sinh kìm khuẩn: khiến vi khuẩn “đứng im”, không nhân đôi, không phát triển, dần dần teo nhỏ lại.
    → Nó ngăn quá trình phân chia tế bào.

  • Kháng sinh diệt khuẩn: lại chỉ phát huy tác dụng khi vi khuẩn đang phân chia, vì nó phá màng tế bào trong quá trình tách đôi.

→ Vậy nên, nếu vi khuẩn không nhân đôi (do bị kìm) thì thuốc diệt khuẩn không có gì để phá, và không thể tiêu diệt được vi khuẩn.

Kết quả:

  • Tác dụng chung giảm đi (chỉ còn bằng thuốc kìm khuẩn)

  • Cơ thể phải xử lý hai loại thuốc → gan thận mệt hơn

Vì thế, không phối hợp thuốc kìm và diệt trong cùng một phác đồ trừ khi có lý do rất đặc biệt và được kiểm soát chặt chẽ.


Tóm tắt dễ nhớ

Tình huống Cách dùng Ghi nhớ
Phối hợp cùng loại (diệt + diệt / kìm + kìm) Có thể cộng hưởng Hiệu quả tăng
Phối hợp kìm + diệt Tránh dùng Gây đối kháng
Thú yếu / suy gan thận Giảm liều 0,7 + 0,7 cc Vẫn hiệu quả, an toàn
Thú khỏe / nhiễm khuẩn nặng Tăng liều 1,5 + 1,5 cc Mở rộng phổ, tăng hiệu lực

Tài liệu tham khảo

  1. Boothe, D.M. Small Animal Clinical Pharmacology and Therapeutics, 2nd ed. Elsevier, 2012.

  2. Prescott, J.F., Giguère, S., Dowling, P.M. Antimicrobial Therapy in Veterinary Medicine, 6th ed. Wiley-Blackwell, 2023.

  3. Papich, M.G. (2020). “Antimicrobial Drug Use in Veterinary Medicine.” Veterinary Clinics of North America: Small Animal Practice, 50(6): 1107–1125.

  4. CLSI (Clinical and Laboratory Standards Institute). Performance Standards for Antimicrobial Susceptibility Testing, 33rd ed., 2023.

 

Hãy liên hệ ngay với EduVET nếu có bất kỳ thắc mắc nào!

Để lại bình luận

Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay