Chế độ ăn và dinh dưỡng cho chó mèo bệnh tiêu hóa

Tổng quan

  • Chế độ ăn uống có thể hỗ trợ quan trọng trong điều trị bệnh lý đường tiêu hóa ở chó và mèo, bao gồm bệnh cấp và mạn tính của dạ dày, ruột, tụy, đại tràng và túi mật. Khi lựa chọn khẩu phần, một yếu tố quan trọng là khả năng tiêu hóa dinh dưỡng của thức ăn.
  • Bốn loại chế độ ăn chính trong bệnh lý tiêu hóa

1. Chế độ ăn ít chất cặn bã

  • Có khả năng tiêu hóa protein >87%, chất béo và carbohydrate >90%.
  • Thành phần tinh chế, ít chất xơ (dưới 3–5% vật chất khô).
  • Giúp giảm gánh nặng cho dạ dày và hỗ trợ hấp thu ruột tổn thương.

2. Chế độ ăn tăng cường chất xơ

  • Kết hợp cả chất xơ hòa tan (làm gel, làm chậm nhu động ruột) và không hòa tan (tăng khối phân, hấp thụ nước).
  • Dùng cho bệnh tiêu hóa, đại tràng và cả tiểu đường.
  • Quá nhiều chất xơ có thể gây tiêu chảy, táo bón hoặc đầy hơi.

3. Chế độ ăn ít chất béo

  • Hàm lượng chất béo 18–25 g/1000 kcal.
  • Dùng trong viêm tụy, nôn mửa, hoặc rối loạn dạ dày.
  • Không phù hợp cho giảm cân vì có thể thiếu chất dinh dưỡng cần thiết.

4. Chế độ ăn ít gây dị ứng

  • Gồm hai loại: protein mới lạ hoặc protein thủy phân.
  • Protein thủy phân có kích thước nhỏ, giảm khả năng gây phản ứng miễn dịch.
  • Nên ưu tiên dùng sản phẩm kê đơn để hạn chế nhiễm chéo thành phần.

Chế độ ăn cho từng bệnh lý tiêu hóa cụ thể

1. Nôn mửa

  • Nên dùng chế độ ăn ít béo, ít chất xơ.
  • Ăn thành nhiều bữa nhỏ (3–6 bữa/ngày).
  • Trường hợp cấp tính có thể nhịn ăn 24h trước khi cho ăn trở lại.

2. Bệnh ruột non (TIÊU CHẢY, IBD, PLE, hội chứng ruột ngắn)

  • Tiêu chảy cấp: lượng thức ăn 1 bữa ít và chia nhiều bữa nhỏ.
  • IBD: Dùng chế độ ăn ít xơ, protein mới hoặc thủy phân, chia nhiều bữa.
  • PLE/giãn mạch bạch huyết: Ăn ít chất béo, nhiều protein, hạn chế chất xơ.
  • Hội chứng ruột ngắn: Dùng thức ăn năng lượng cao, chất xơ thấp, béo trung bình.

3. Viêm tụy

  • Cấp tính: Ưu tiên hỗ trợ dinh dưỡng sớm qua ống nếu không nôn.
  • Mãn tính (chó): Chế độ ăn ít béo, tránh nhiều protein.
  • Mèo: Chế độ ăn ít thay đổi, thường không cần điều chỉnh lớn.

4. Suy tuyến tụy ngoại tiết (EPI)

  • Điều trị chính là bổ sung enzyme tuyến tụy.
  • Có thể cần bổ sung vitamin tan trong dầu và cobalamin.

5. Bệnh lý ruột già (viêm đại tràng, đầy hơi)

  • Viêm đại tràng: Tăng chất xơ hỗ trợ vi sinh có lợi.
  • Đầy hơi: Giảm chất béo, tránh carbohydrate dễ lên men như đậu, rau họ cải.

Prebiotic và Probiotic

  • Prebiotic: Làm nền cho vi khuẩn có lợi gồm FOS, GOS, MOS.
  • Probiotic: Vi khuẩn sống có lợi, cần có nguồn gốc phù hợp, ổn định qua tiêu hóa, giúp cạnh tranh với vi khuẩn có hại, cải thiện miễn dịch.

Tài liệu tham khảo

  1. Hall, E.J., et al. (2021). BSAVA Manual of Canine and Feline Gastroenterology, 3rd Edition. BSAVA Publications.

  2. Hand, M.S., Thatcher, C.D., Remillard, R.L. (2020). Small Animal Clinical Nutrition, 6th Edition. Mark Morris Institute.

  3. Fascetti, A.J., & Delaney, S.J. (2012). Applied Veterinary Clinical Nutrition. Wiley-Blackwell.

  4. Case, L.P., Daristotle, L., Hayek, M.G. (2011). Canine and Feline Nutrition: A Resource for Companion Animal Professionals. Elsevier.

  5. German, A.J. (2015). “Nutritional management of gastrointestinal disorders in dogs and cats.” Vet Clin North Am Small Anim Pract, 45(1), 45–60.

 

Hãy liên hệ ngay với EduVET nếu có bất kỳ thắc mắc nào!

Để lại bình luận

Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay