1. Tổng quan
Con virus này tên đầy đủ là Feline Herpesvirus type 1 (FHV-1), Đây là một trong hai loại virus hô hấp trên phổ biến nhất ở mèo, đi song song với Calicivirus.
Herpes đặc biệt phá ở vùng niêm mạc mũi – họng – mắt, dễ gây tái phát, nhất là khi mèo bị stress, sinh sản, đổi môi trường hoặc đang suy giảm miễn dịch.
Mèo bị nhiễm herpesvirus như thế nào?
- Virus lây lan qua nước bọt và dịch tiết từ mắt – mũi của mèo bệnh
- Virus dễ bị sát trùng bởi dung dịch sát trùng (Dung dịch nước javel pha loãng -> 1 phần javel + 32 phần nước) có thể tiêu diệt được virus trong 5phút. Các đồ dùng chỉ cần rửa kỹ với xà phòng.
2. Triệu chứng điển hình
Herpes gây các dấu hiệu rất “đặc trưng”, khi phát hiện ra những triệu chứng này, BS hãy nghĩ tới herpes
-
Hắt hơi liên tục
-
Chảy nước mũi (trong rồi đục dần)
-
Viêm kết mạc, loét giác mạc, mắt đỏ sưng
-
“Ghèn đặc như keo 502“ – đây là dấu hiệu gần rất đặc chưng. Ghèn không loãng mà quánh, kéo dây, dính mắt khiến mèo hí mắt, co rút mí, không mở ra nổi.
Nhiều ca còn đau mắt, nheo mắt, nếu để lâu có thể loét giác mạc. Mèo sẽ giảm ăn, mệt mỏi, có thể sốt nhẹ.
3. Bệnh dễ tái đi tái lại
Khó chịu nhất là Herpes không gây bệnh một lần rồi thôi. Nó ẩn trong hạch thần kinh (chủ yếu là hạch sinh ba), rồi mỗi lần stress, sinh sản, thay đổi thời tiết… lại tái phát.
Bệnh thường không quá nặng, nhưng cứ lặp đi lặp lại sẽ làm mèo gầy mòn, suy giảm miễn dịch, viêm mũi – họng mạn tính, và có thể bội nhiễm vi khuẩn đường hô hấp.
4. Chẩn đoán
Chẩn đoán Herpes không cần test phức tạp, chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng.
Cần kiểm tra kỹ 3 vị trí:
-
Mắt: Ghèn đặc, đỏ, viêm kết mạc, nheo mắt
-
Mũi: Chảy dịch trong hoặc đục, hắt hơi
-
Miệng – họng – hô hấp trên: Khó thở nhẹ, khò khè
Gặp thêm tiền sử stress, sinh sản, vừa đổi nhà hoặc bị tái đi tái lại thì khả năng cao là Herpes.
Nếu cần thiết có thể thực hiện thêm test nhanh hoặc PCR để hỗ trợ
5. Điều trị – Chủ yếu là hỗ trợ
Herpes không có thuốc đặc trị diệt virus tận gốc, bác sĩ điều trị triệu chứng và tăng sức đề kháng.
Giữ ấm – tránh gió lùa
Phòng khám hoặc nhà nuôi mèo cần kín gió, thoáng khí, ấm áp.
Hỗ trợ hô hấp
-
Nhỏ mũi bằng nước muối sinh lý
-
Có thể xông/khí dung nước muối, thuốc giãn phế quản nếu cần
-
Dùng thuốc giảm nghẹt mũi tùy tình trạng
Dùng L-Lysine
L-Lysine là một acid amin giúp ức chế virus Herpes nhân lên (do cạnh tranh với arginine – chất virus cần để sao chép).
-
Dạng bột trộn vào thức ăn hoặc gel
-
Liều: 250–500 mg/ngày
-
Giúp giảm tái phát, rút ngắn thời gian bệnh
Kháng sinh (nếu có bội nhiễm)
Chỉ dùng khi:
-
Ghèn mủ
-
Mũi đục, ho nhiều
-
Sốt cao
-
Nguy cơ viêm phổi thứ phát
→ Có thể dùng Doxycycline, Amoxicillin-Clavulanic acid, hoặc Fluoroquinolone tùy ca.
6. Tổng kết
Herpes là bệnh phổ biến nhưng dai dẳng. Không gây chết nhanh, nhưng kéo dài, tái phát, gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống của mèo, nhất là mèo nuôi nhà hoặc mèo giống.
Muốn kiểm soát tốt, cần:
-
Giữ môi trường sạch – ít stress
-
Tiêm vaccine phòng bệnh
-
Phát hiện sớm triệu chứng – xử lý kịp thời
EduVET – Đào tạo bác sĩ thú nhỏ – Nếu có câu hỏi và thắc mắc nào, hãy liên lạc ngay với EduVET để được giải đáp nhanh và chính xác nhất!
Tài liệu tham khảo
-
Greene CE. Infectious Diseases of the Dog and Cat. 4th ed.
-
Sykes JE. Canine and Feline Infectious Diseases. Elsevier, 2014.
-
Thiry E. et al. (2009). Feline Herpesvirus infection – ABCD guidelines. J Feline Med Surg, 11(7), 547–555.
-
Merck Veterinary Manual – Feline Viral Rhinotracheitis