Hướng dẫn các bước xử lý áp xe cho chó mèo hiệu quả

Cơ chế hình thành áp xe

Áp xe là phản ứng viêm cấp tính do vi khuẩn gây ra, thường gặp nhất là Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng) và Streptococcus spp (liên cầu khuẩn). Quá trình hình thành áp xe bao gồm:

  1. Bám dính và xâm nhập mô: Vi khuẩn sử dụng các yếu tố bám dính để xâm nhập vào mô qua vết thương hoặc nang lông.

  2. Hình thành màng bao bọc: Vi khuẩn tạo ra lớp màng biofilm, giúp tránh sự tấn công của hệ miễn dịch và kháng sinh.

  3. Sản xuất độc tố: Vi khuẩn tiết ra các độc tố như alpha-toxin, gây hoại tử mô và tạo điều kiện cho sự lan rộng của nhiễm trùng.

Kết quả là sự tích tụ của tế bào chết, bạch cầu và dịch tiết tạo thành ổ mủ được bao quanh bởi mô xơ, ngăn chặn sự lan rộng của nhiễm trùng nhưng cũng cản trở quá trình điều trị.

So sánh Mưng mủ và Áp xe

Mưng mủ Áp xe
  • quá trình tích tụ mủ trong mô chưa có vỏ bọc rõ ràng.

  • Ở giai đoạn đầu, chưa có áp xe, mô viêm đỏ, sưng đau, có thể mủ lẫn huyết thanh chảy ra.

  • Nếu không điều trị kịp, mưng mủ có thể tiến triển thành áp xe (ổ mủ kín, có màng bao).

  • Ví dụ: mụn mủ nhỏ trên da, đầu nhọt mới hình thành, viêm da có mủ.

  • ổ mủ được bao bọc bởi lớp mô viêm và màng xơ (do phản ứng bảo vệ của cơ thể).

  • ranh giới rõ ràng, sờ vào thường thấy sưng – nóng – đỏ – đau, ở giữa mềm, lùng nhùng.

  • Mủ không tự thoát ra ngoài, cần rạch dẫn lưu.

  • Hay gặp trong: vết thương nhiễm trùng, viêm nang lông nặng, nhiễm trùng răng, viêm hạch…


Hướng xử lý áp xe

1. Chuẩn bị vùng điều trị:

  • Cạo lông rộng ít nhất 5 cm quanh ổ áp xe.

  • Vệ sinh bằng dung dịch NaCl 0,9% và betadine pha loãng.

2. Chăm sóc ban đầu:

  • Giai đoạn đầu (viêm, sưng): chườm lạnh để giảm đau và viêm.

  • Giai đoạn sau (mủ hình thành): chườm ấm để tăng lưu lượng máu và thúc đẩy mủ trồi lên bề mặt.

3. Rạch và dẫn lưu:

đặt ống dẫn lưu thoát dịch
  • Đối với ổ nhỏ: rạch tại vị trí thấp nhất để mủ thoát ra.

  • Đối với ổ lớn: rạch và đặt ống dẫn lưu (ống cao su mỏng, đường kính 0,5–1 cm) sau khi loại bỏ hết mủ và thụt rửa bằng NaCl 0,9%, betadine 0,01% hoặc chlorhexidine 0,05% cho đến khi dịch trong.

  • Bôi bacitracin lên miệng vết rạch và dán băng gạc để thấm dịch chảy ra.

  • Thụt rửa và vệ sinh mỗi 2 giờ một lần; tháo ống sau 2–3 ngày.

4. Điều trị hỗ trợ:

  • Kháng sinh: amoxicillin, cephalexin hoặc cefovecin trong 10–14 ngày.

  • Kháng viêm: NSAIDs như meloxicam.

  • Giảm đau: tramadol.


⚠️ Nguyên nhân điều trị không thành công

  • Không loại bỏ hết mủ
  • Đóng vết thương quá sớm
  • Con vật đang mắc các bệnh về miễn dịch
  • Ổ áp xe nhiều ngăn

Nếu có câu hỏi và thắc mắc nào, hãy liên lạc ngay với EduVET tới số 08 6712 6712 để được giải đáp nhanh và chính xác nhất!

📚 Tài liệu tham khảo

  • VCA Animal Hospitals. “Abscesses in Dogs.” 

  • Peton V, Le Loir Y. “Staphylococcus aureus in veterinary medicine.” Infect Genet Evol. 2014 Jan;21:602-15.

  • University of Minnesota. “Abscess Management in the Cat/Dog.” 

  • Merck Veterinary Manual. “Antibacterials for Integumentary Disease in Animals.”

Để lại bình luận

Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay