Hướng dẫn giải mê sau phẫu thuật cho chó mèo

Giải mê

Sau khi gây mê, để giúp con vật tỉnh lại, chúng ta có một số cách giải mê như sau:


1. Antimedin

Hiện nay, có thuốc Antimedin – đây là thuốc dùng để giải thuốc tiền mê, chứ không giải được thuốc Ketamin.
Thuốc này rất hữu ích trong các trường hợp con vật sau khi gây mê vẫn còn ly bì, chậm tỉnh, hoặc khi đang mê thì ngừng tim, ta cũng có thể tiêm thuốc này để hỗ trợ hồi tỉnh.

Cơ chế như sau:

  • Trong quá trình gây mê, thuốc tiền mê và thuốc mê sẽ ức chế thần kinh, tức là đóng các kênh dẫn truyền thần kinh khiến con vật mất cảm giác đau và rơi vào trạng thái mê.

  • Khi tiêm thuốc giải mê, nó sẽ gắn vào các thụ thể thần kinh và mở lại các kênh này, từ đó thần kinh được hoạt hóa trở lại và con vật tỉnh dần.

Tuy nhiên, nếu tiêm liều cao, các kênh thần kinh có thể mở quá mức, khiến ion canxi tràn vào tế bào gây co giật, sốc thuốc hoặc rối loạn tim – hô hấp.
Vì vậy, chỉ nên tiêm liều thấp, khoảng 1/2 – 1/3 hoặc 1/5 liều khuyến cáo, đủ để giúp vật tỉnh nhanh hơn, không nên tiêm liều đầy đủ.
Mục đích của thuốc giải mê là giúp tỉnh nhanh, không phải tỉnh hoàn toàn ngay lập tức.

Thuốc này an toàn khi dùng đúng liều, thường được dùng hỗ trợ, và trong thực tế mình vẫn sử dụng thường xuyên, rất ổn định, không có vấn đề gì.


2. Lipid 

Lipid thường dùng ở 20%. Lipid có khả năng giải được cả thuốc tiền mê và thuốc mê, hiệu quả và an toàn gần như tuyệt đối.
Nếu có điều kiện, ưu tiên dùng Lipid là tốt nhất.

Cách dùng:

  • Ngắt dịch truyền đang chạy.

  • Bơm Lipid chậm, trong khoảng 2–3 phút (dù chó nhỏ hay lớn đều vậy).

  • Sau đó có thể tiếp tục truyền dịch nếu cần.

Cơ chế dễ hiểu:

  • Sau khi tiêm thuốc mê, các phân tử thuốc hoặc độc chất (ví dụ như ivermectin, thuốc mê, hay chất độc tan trong mỡ) sẽ đi vào máu, rồi xuyên qua thành mạch để gây độc tế bào – đặc biệt là tế bào gan, thận, cơ, thần kinh.

  • Nếu chúng chưa ra khỏi mạch máu, thì chưa gây hại nhiều.

  • Khi ta truyền Lipid, các hạt mỡ trong Lipit sẽ  là buồng chứa các phân tử độc chất tan trong mỡ, giữ chúng lại bên trong,

  • Sau đó, các hạt này được đào thải dần qua gan, thận, làm giảm độc tính.

Nói cách khác, Lipit ôm lấy độc chất, cùng trôi trong máu rồi được đào thải, chứ không để độc chất gây hại.
Nó giống như việc một cú đấm 100 kg nếu đánh một lần thì “đi” ngay, nhưng nếu chia ra thành nhiều cú nhỏ thì vẫn chịu được – đó chính là cơ chế “làm chậm độc”.

Lipid 20%: 2ml/1kg

Lưu ý: không pha chung Lipid với dịch truyền để truyền


3. Cần giải mê như thế nào nếu không có Antimedin và lipid

Nếu không có Antimedin hay Lipid, ta vẫn có thể giải mê gián tiếp bằng cách giải độc.

Nếu không có cả hai loại thuốc trên, ta vẫn có thể giải độc – truyền dịch kết hợp lợi tiểu, để thải độc qua đường thận.

– Mục đích để chất độc đào thải ra ngoài 

Công thức gồm:

  • Truyền dịch,

  • Furosemide  – để lợi tiểu, mở cổng thận,

  • Manitol,

  • Đường 30%.

Truyền kết hợp như vậy, độc chất sẽ được đào thải nhanh hơn. Nếu thiếu một trong các thành phần, vẫn có thể dùng linh hoạt – có gì dùng nấy, vẫn hiệu quả phần nào.
Ví dụ: chỉ có dịch và Furosemide vẫn được, hoặc chỉ dịch không thôi cũng tốt hơn là không làm gì.

Về loại dịch truyền:

  • Có thể dùng muối sinh lý NaCl 0.9% Glucose 5% , dextrose, hoặc Ringer lactate

  • Tuy nhiên, nên ưu tiên dịch muối hoặc đường, vì Ringer chứa K+, nếu thận yếu thì có thể nguy hiểm.


Tóm tắt lại:

  1. Antimedin – giải tiền mê (dùng liều thấp).

  2. Lipit – giải được cả tiền mê và thuốc mê, an toàn, nên ưu tiên.

  3. Không có thuốc giải đặc hiệu → dùng truyền dịch + lợi tiểu (Furo + Manitol + Đường 30%) để “rửa độc”.

Chỉ cần truyền rỉ rích, đều đặn, con vật sẽ đào thải thuốc mê và hồi tỉnh dần.
Đơn giản, hiệu quả, và an toàn.


Tài liệu tham khảo

  1. Papich, M. G. (2020). Saunders Handbook of Veterinary Drugs, 5th ed. Elsevier.

  2. Plumb, D. C. (2022). Plumb’s Veterinary Drug Handbook, 10th ed. Wiley-Blackwell.

  3. Jamaty, C. et al. (2010). “Lipid emulsions in the treatment of acute poisoning: a systematic review.” Clinical Toxicology, 48(1): 1–27.

  4. Murrell, J. C., & Hellebrekers, L. J. (2005). “Medetomidine and dexmedetomidine: a review of the pharmacology and clinical use in veterinary medicine.” Veterinary Anaesthesia and Analgesia, 32(3): 117–127.

  5. Haskins, S. C. (2015). Monitoring Anesthesia and Analgesia in Dogs and Cats.

Hãy liên hệ ngay với EduVET nếu có bất kỳ thắc mắc nào!

Để lại bình luận

Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay