LIỆT CHI (MỘT, HAI HOẶC BỐN CHI)
Khi gặp một ca liệt chi — dù chỉ một chân, hai chân sau, hay cả bốn chi không vận động — việc đầu tiên không phải là điều trị ngay, mà là phân nhóm nguyên nhân, vì mỗi nhóm sẽ có hướng điều trị và tiên lượng hoàn toàn khác nhau.
Phân nhóm nguyên nhân trước khi điều trị
Cơ chế liệt: có thể do chèn ép mạch máu, khiến thiếu oxy gây tê bì, hoặc do tổn thương, đứt tủy sống, làm mất dẫn truyền thần kinh.
A. BỐN NHÓM NGUYÊN NHÂN CHÍNH GÂY LIỆT CHI
1. Thoát vị đĩa đệm
-
Đối tượng thường gặp: chó trên 5 tuổi, đặc biệt các giống thân dài, chân ngắn như Đắc-xu (Dachshund).

Bình thường x-quang ta khó phát hiện được đĩa đệm, hãy để ý khoảng
cách khe giữa các đốt sống
-
Cơ chế: đĩa đệm thoái hóa → lồi ra → chèn ép tủy sống.
-
Phân loại theo vị trí chèn ép:
-
Thoát vị vùng ngực – hông → liệt hai chi sau.
-
Thoát vị vùng cổ → liệt bốn chi.
-
2. Biến dạng đốt sống do gen (ở chó/mèo mũi ngắn)
-
Đối tượng thường gặp: chó Bull Pháp, Bull Anh, mèo mũi tẹt.
-
Dù số lượng đốt sống đủ, nhưng hình dạng bất thường (tam giác, dẹt, cong, xoắn…) gây chèn ép tủy sống.
-
Chẩn đoán: chụp X-quang vùng ngực để phát hiện đốt sống dị dạng → dẫn đến liệt chi sau.

Biến dạng đốt sống ở Bull Pháp

Biến dạng đốt sống ở mèo
3. Nhiễm trùng máu hoặc sốt
-
Tiền sử: có sốt hoặc đang nhiễm trùng toàn thân.
-
Cơ chế: vi khuẩn xâm nhập vào tủy sống gây:
-
Viêm tủy sống
-
Viêm dính, sưng, chèn ép tủy sống
-
Hoặc: bạch cầu tăng cao → phản ứng viêm mạnh → phù tủy sống → mất chức năng vận động.
-
-
Phân loại theo vị trí viêm:
-
Viêm vùng cổ → liệt bốn chi.
-
Viêm vùng ngực – hông → liệt hai chi sau.
-
4. Chấn thương
-
Có thể chủ biết rõ (tai nạn, xe cán, té ngã) hoặc không biết (dập nhẹ, tổn thương vi thể).
-
Chẩn đoán: chụp X-quang cột sống để loại trừ gãy.
-
Nếu thấy gãy → xác định chấn thương cơ học.
-
Nếu không thấy gãy → có thể sưng phù hoặc tụ máu bên trong tủy sống.
-
B. MỘT SỐ BIỂU HIỆN THẦN KINH KHÁC CẦN PHÂN BIỆT
1. Liệt một chi (thường là chi sau)
-
Do tổn thương khu trú dây thần kinh ngoại vi, ví dụ thần kinh tọa.
-
Nguyên nhân có thể:
-
Xe cán qua chi
-
Dập nát mô mềm vùng mông – đùi
-
Tổn thương rễ thần kinh thắt lưng – cùng
-
2. Liệt hai chi cùng một bên (phải hoặc trái)
-
Nguyên nhân:
-
Tổn thương tủy sống cổ lệch bên → chèn ép một nửa tủy → mất chức năng nửa thân.
-
Tổn thương một bán cầu não → liệt bên đối diện.
-
3. Liệt một bên mặt
-
Biểu hiện:
-
Mặt lệch, má xệ
-
Mắt trũng, không nhắm kín
-
-
Nguyên nhân: tổn thương dây thần kinh mặt.

Tóm tắt nguyên nhân gây liệt chi
| Dấu hiệu liệt |
Nguyên nhân gợi ý |
| 2 chi sau | Thoát vị đĩa đệm vùng ngực – hông, viêm tủy |
| 4 chi | Thoát vị cổ, viêm tủy cổ, tổn thương não |
| 1 chi | Tổn thương dây thần kinh ngoại vi, thần kinh tọa |
| 2 chi cùng bên |
Tổn thương tủy cổ lệch một bên hoặc bán cầu não |
| 1 bên mặt | Liệt dây tk mặt (VII) |
Tài liệu tham khảo
-
Sharp, N. J. H., & Wheeler, S. J. (2005). Small Animal Spinal Disorders: Diagnosis and Surgery. Elsevier Health Sciences.
-
De Lahunta, A., Glass, E., & Kent, M. (2020). Veterinary Neuroanatomy and Clinical Neurology (5th ed.). Elsevier.
-
Platt, S. R., & Olby, N. J. (2013). BSAVA Manual of Canine and Feline Neurology (4th ed.). BSAVA.
-
Olby, N. J. (2017). “The Pathogenesis and Management of Spinal Cord Injury in Dogs.” Veterinary Clinics of North America: Small Animal Practice, 47(2), 373–388.
-
Jeffery, N. D., Levine, J. M., & Kerwin, S. C. (2013). “Intervertebral Disc Degeneration in Dogs: Pathophysiology, Diagnosis, and Treatment.” Journal of Veterinary Internal Medicine, 27(6), 1318–1333.
Liên hệ ngay EduVET nếu có bất kỳ thắc mắc nào!







