Một số điều cần biết về sổ mũi – hắt hơi, viêm mũi mãn tính ở mèo

 Chuyện mũi chảy nước ở mèo – Hướng dẫn chẩn đoán và xử lý cho bác sĩ thú y mới ra trường

1. Khái quát về viêm mũi xoang mãn tính

  • Là tình trạng viêm kéo dài ở mũi và xoang, có thể gặp ở mọi lứa tuổi mèo.

  • Triệu chứng chính:

    • Chảy mũi: dịch có thể trong, nhầy, mủ, hoặc lẫn máu; một hoặc hai bên.

    • Hắt hơi, thở khò khè, có tiếng khi thở.

  • Cơ chế: viêm kéo dài → giảm nhạy cảm thụ thể hắt hơi → dịch ứ đọng → tắc nghẽn đường thở.

Khi khai thác bệnh sử, cần hỏi:

  1. Bắt đầu từ khi nào?

  2. Xảy ra liên tục hay từng đợt?

  3. Dịch mũi có thay đổi màu/độ đặc không?


2. Những dấu hiệu đi kèm cần lưu ý

  • Khàn tiếng, hoặc không kêu được, thay đổi tiếng kêu

  • Khó thở về đêm (có thể thật sự nặng hơn, hoặc chỉ do chủ quan sát nhiều vào ban đêm).

  • Bệnh tái phát theo mùa → nghĩ đến dị ứng.


3. Ý nghĩa tiếng thở

  • Hít vào bất thường → vấn đề ở đường thở lớn (mũi, thanh quản, khí quản). Ví dụ: stridor thường do thanh quản.

  • Thở ra bất thường → vấn đề ở đường thở nhỏ, sâu hơn (phổi). Có thể nghe tiếng rít, ran, lạo xạo.

  • Nghẹt mũi: dịch ứ hoặc tắc nghẽn do polyp/dị vật.


4. Nguyên nhân tiềm ẩn

Ngoài virus/vi khuẩn, cần nghĩ tới:

  • Chấn thương vùng mũi – mặt.

  • Cấu trúc bất thường (mèo mặt ngắn).

  • Polyp (u lành).

  • Bệnh răng miệng nặng, viêm nha chu.

  • Dị vật trong mũi.

  • Viêm mạn tính lâu dài → nguy cơ u lympho mũi.

    Đa số khối u mũi ở mèo là ác tính, xâm lấn tại chỗ → thường gây hắt hơi và chảy mũi một bên.


5. Khám lâm sàng – các bước nên làm

  1. Quan sát: Đối diện thẳng mặt và từ trên xuống → đánh giá đối xứng khuôn mặt.

  2. Sờ nắn: Tìm vùng sưng/đau.

  3. Khám miệng:

    • Bệnh răng miệng, lỗ rò mũi – miệng, khối u, loét.

    • Đánh giá nhanh một số dây thần kinh sọ:

      • CN V (vận động): lực hàm.

      • CN XII: vị trí, vận động, đối xứng lưỡi.

      • CN IX, X: phản xạ nuốt/nôn.

  4. Đo luồng khí mũi: Gương nha khoa hoặc kính lạnh trước mũi.

  5. Khám khí quản – xoang:

    • Sờ khí quản xem có dễ gây ho.

    • Nghe khí quản 2 bên, nghe xoang trán bằng ống nghe nhi khoa.

  6. Khám đáy mắt: Tìm dấu hiệu bệnh toàn thân (ví dụ nấm Cryptococcus).

  7. Sờ hạch vùng đầu – cổ.


Viêm miệng là triệu chứng điển hình của Calicivirus

6. Yếu tố liên quan hệ miễn dịch và tác nhân bệnh

  • Hệ miễn dịch yếu → dễ viêm mũi mãn.

  • FHV (Herpesvirus mèo) là tác nhân thường gặp → viêm kéo dài, tạo điều kiện nhiễm khuẩn thứ phát.

  • Mèo mặt ngắn → cấu trúc mũi nhiều ngóc ngách → giữ dịch, vi khuẩn.

  • Tổn thương cuốn mũi có thể không hồi phục.

  • FHV và calicivirus: dễ tái phát.

  • FHV có thể ở trạng thái tiềm ẩn → 80% mèo nhiễm mang virus cả đời → bùng phát khi stress.


7. Lưu ý về “thử điều trị kháng sinh”

  • Cải thiện nhanh → vi khuẩn có vai trò.

  • Tái phát hoặc không đáp ứng → cần tìm nguyên nhân khác.

  • Nếu điều trị kháng sinh 7–10 ngày không khỏi → tiến hành xét nghiệm:

    1. CBC

    2. Sinh hóa máu

    3. Retrovirus test

    4. Nước tiểu

    5. Huyết áp

  • Nếu nội soi mũi hoặc có chảy máu mũi → xét nghiệm đông máu.

  • Xét nghiệm nấm (Aspergillus, Cryptococcus) khi phù hợp vùng dịch tễ.

  • Chụp X-quang sọ (gây mê toàn thân) → đánh giá răng – xoang.


8. Nội soi mũi 

  • Kỹ thuật khó, kết quả không phải lúc nào cũng xác định nguyên nhân.

  • Kỹ thuật:

    • Đặt ống nội khí quản có bóng chèn.

    • Nhét gạc vào hầu họng (đếm gạc).

    • Khám bên lành trước nếu bệnh một bên.

    • Quan sát toàn bộ hốc mũi trước khi sinh thiết.

    • Lấy mẫu kể cả khi mô nhìn bình thường.

    • Sau cùng rửa hốc mũi bằng NaCl 0,9% vô trùng + hút sạch dịch.


9. Điều trị

9.1 Kháng sinh

  • Chỉ định khi xác định vi khuẩn gây bệnh.

  • Nếu cấy ra nhiều loại vi khuẩn → cân nhắc tính liên quan lâm sàng.

  • Loại không phải vi khuẩn thường trú → kết quả kháng sinh đồ đáng tin.

  • Nếu đáp ứng tốt → duy trì 6–8 tuần, không đổi thuốc.

  • Chọn kháng sinh thấm được vào sụn, xương.

9.2 Nấm

  • Dùng phác đồ kháng nấm phù hợp bệnh tại chỗ/toàn thân.

9.3 Dị ứng

  • Kháng histamine + tránh dị nguyên.

9.4 FHV

  • Vắc-xin Herpesvirus + Calicivirus dạng nhỏ mũi: 2–3 lần/năm.

  • L-lysine → cạnh tranh arginine (cần cho virus nhân lên).

  • Interferon-alpha, famciclovir có thể cân nhắc.

9.5 Khác

  • Polyp, dị vật → loại bỏ.

  • U, ung thư → tham vấn chuyên khoa ung thư (xạ trị, hóa trị, phẫu thuật).


10. Lưu ý đối với chủ nuôi

  • Không khí ẩm (máy tạo ẩm).

  • Thuốc thông mũi đường uống/nhỏ mũi (theo chỉ định).

  • Kháng viêm → giảm vòng xoắn viêm – nhiễm khuẩn.

  • Thuốc kích thích ăn nếu mèo bỏ ăn.

Viêm mũi mãn tính ở mèo không thể chữa khỏi hoàn toàn. Nhưng nếu quản lý liên tục và kiên trì, mèo sẽ giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống.


Tài liệu tham khảo

  1. Lappin, M.R. (2013). Feline upper respiratory tract infections: diagnosis and treatment update. Journal of Feline Medicine and Surgery, 15(7), 593–602.
  2. Gaskell, R.M., Dawson, S., Radford, A.D., & Thiry, E. (2007). Feline Herpesvirus Infection. ABCD Guidelines, Journal of Feline Medicine and Surgery, 9(6), 447–454.
  3. Hughes, J.M.L. & Sykes, J.E. (2020). Chronic Nasal Disease in Cats. In: Ettinger, S.J. & Feldman, E.C. (Eds.), Textbook of Veterinary Internal Medicine, 8th ed., Elsevier.

 

Hãy liên hệ ngay với EduVET nếu có bất kỳ thắc mắc nào!

Để lại bình luận

Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay