Phác đồ điều trị Ký sinh trùng máu chó mèo

Anaplasma là một trong những tác nhân gây bệnh ký sinh trùng máu phổ biến và nguy hiểm trên chó mèo tại Việt Nam. Việc điều trị sớm và đúng phác đồ giúp giảm tỷ lệ tử vong, hạn chế biến chứng nặng và hỗ trợ phục hồi nhanh hơn cho vật nuôi.

  • Cơ chế gây bệnh của Ký sinh trùng máu

Chẩn đoán Ký sinh trùng máu


Phác đồ điều trị Anaplasma

1. Doxycycline hoặc Imizol

  • Doxycycline:

    • Trường hợp nhẹ: 5mg/kg/12h/PO dùng liên tục 56 ngày

    • Trường hợp nặng: 10–20mg/kg/12h/PO trong 28 ngày

  • Imizol:

    • Nhẹ: 2mg/kg/tiêm 1 mũi, nhắc lại sau 4 tuần

    • Trung bình: 6mg/kg/tiêm 1 mũi/4 tuần

    • Nặng: 12mg/kg/tiêm 1 mũi/2 tuần

2. Kháng viêm

  • Nhẹ: Prednisolone 2–4mg/kg/24h/PO → giảm dần còn 0.5mg/kg/48h

  • Nặng: Dexamethasone 0.25–0.5mg/kg/24h

3. Hạ sốt: Anagin 1ml/5kg/24h
4. Truyền dịch: NaCl 0,9%
5. Bổ sung sắt: Ferrous sulfat 3–5mg/kg/12h/PO trong 4–6 tuần
6. Vitamin C: 50–100mg/kg/24h/PO (mèo: 25–50mg)
7. Vitamin B complex: 1ml/20kg/12h/IM
8. Silymarin (hỗ trợ gan): 3mg/1kg/12h
9. Curcumin: 200mg/kg/24h, liên tục 3 tuần
10. Bổ sung nước đầy đủ qua khẩu phần ăn
11. Giữ nơi yên tĩnh, hạn chế stress


Ký sinh trùng máu nguy hiểm như thế nào?

Theo thống kê từ các tài liệu nghiên cứu quốc tế, ký sinh trùng máu là nguyên nhân gây tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời. Một số chủng phổ biến nhất bao gồm:

Babesia canis
Babesia canis
Loại ký sinh trùng Tỷ lệ tử vong nếu không điều trị Đặc điểm lâm sàng nổi bật
Babesia canis 20–60% Sốt cao, thiếu máu cấp, nước tiểu màu sẫm
Ehrlichia canis 10–30% Thiếu máu, xuất huyết dưới da, hạch to
Anaplasma platys 5–15% Giảm tiểu cầu, chảy máu cam, xuất huyết võng mạc
Mycoplasma haemofelis 15–40% Thiếu máu tán huyết, niêm mạc nhợt nhạt, suy nhược
Hepatozoon canis 10–25% Đau cơ, sốt dai dẳng, mất khối cơ, lameness

Đặc điểm chung để nghi ngờ ký sinh trùng máu

  • Sốt dai dẳng không rõ nguyên nhân

  • Niêm mạc nhợt nhạt hoặc vàng

  • Gan/lách to khi siêu âm

  • Xét nghiệm công thức máu cho thấy thiếu máu, giảm tiểu cầu

  • Có yếu tố dịch tễ: từng bị ve cắn, sống trong khu vực lưu hành ve

Chẩn đoán chính xác cần dựa vào phết máu ngoại vi (hình ảnh vi sinh vật ký sinh trong hồng cầu/tiểu cầu), xét nghiệm ELISA, PCR tùy theo điều kiện.


Tài liệu tham khảo:

  • Irwin, P. J. (2014). Canine babesiosis. Veterinary Clinics of North America: Small Animal Practice, 44(6), 1191–1206.

  • Shaw, S. E., Day, M. J., Birtles, R. J., & Breitschwerdt, E. B. (2001). Tick-borne infectious diseases of dogs. Trends in Parasitology, 17(2), 74–80.

  • Sykes, J. E. (2014). Canine and Feline Infectious Diseases. Saunders Elsevier.

Để lại bình luận

Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay