[Struvite và Canxi Oxalate – Hai loại sỏi phổ biến nhất]
I. Chẩn đoán sỏi tiết niệu trên chó mèo
Sỏi tiết niệu là bệnh lý phổ biến trong thực hành thú y lâm sàng, đặc biệt ở chó giống nhỏ và mèo béo phì hoặc già. Việc chẩn đoán kịp thời là yếu tố quan trọng để phòng tránh tắc nghẽn niệu đạo hoặc suy thận cấp do ứ nước.
Các chỉ điểm trong chẩn đoán bao gồm:
-
Thăm khám lâm sàng: Một số con có thể sờ thấy sỏi lớn qua thành bụng.
-
Cận lâm sàng:
-
Siêu âm bụng – phát hiện hình ảnh tăng âm có bóng cản phía sau.
-
X-quang bụng – giúp phân biệt sỏi cản quang (struvite, canxi oxalate) và sỏi không cản quang (uric acid, cystine).
-
Kết hợp với dấu hiệu lâm sàng: tiểu khó, tiểu máu, đau bụng, liếm bộ phận sinh dục thường xuyên.
-
II. Cơ chế hình thành sỏi
III. Phác đồ điều trị sỏi tiết niệu
Thụt rửa bàng quang
Áp dụng khi sỏi còn nhỏ hoặc ở dạng bùn sỏi. Bác sĩ có thể sử dụng ống thông tiểu để đẩy sỏi ra ngoài một cách cơ học, kết hợp truyền dịch để tăng dòng nước tiểu.
Phẫu thuật loại bỏ sỏi
Chỉ định trong các trường hợp tắc nghẽn niệu đạo hoàn toàn hoặc tiểu không được. Đây là tình huống cấp cứu, cần can thiệp phẫu thuật ngay lập tức để giải phóng dòng chảy nước tiểu.
Điều trị nhiễm trùng kèm theo
-
Kháng sinh phổ rộng được sử dụng khi có bằng chứng viêm đường tiết niệu (tiểu đục, tiểu mủ, sốt).
-
Vi khuẩn (đặc biệt là Staphylococcus spp. và Proteus spp.) có thể làm thay đổi pH nước tiểu, làm tái hình thành sỏi, đặc biệt là struvite.
Thay đổi chế độ ăn uống
-
Duy trì pH nước tiểu ở mức phù hợp với từng loại sỏi. Ví dụ sỏi Struvite hình thành do nước tiểu kiềm, nên giảm lượng thịt trong khẩu phần và cho con vật sử dụng NaHCO3
-
Hạn chế khoáng chất tiền chất như oxalate, magnesium, phosphate.
-
Cho ăn các loại thức ăn không có khoáng, khuyến khích uống nước nhiều.
Truyền dịch tĩnh mạch
Giúp pha loãng nước tiểu, tăng bài tiết, hỗ trợ làm sạch bàng quang và giảm nguy cơ tái hình thành sỏi.
Tăng vận động
Khuyến khích thú cưng vận động để giảm ứ đọng nước tiểu và khoáng chất trong bàng quang.
Hỗ trợ bằng thuốc
-
CYSTAID® (glucosamine) – giúp tái tạo lớp niêm mạc glycosaminoglycan trong niệu đạo – bàng quang, bảo vệ chống lại sự kích ứng và hỗ trợ ngăn chặn kết tinh sỏi mới.
III. Cơ chế hình thành hai loại sỏi phổ biến nhất
1. Sỏi Canxi Oxalate
Phổ biến ở mèo già và mèo béo phì
-
Hình thành do: hàm lượng canxi và oxalate cao, nước tiểu cô đặc, pH thấp (5 – 6.5).
-
Chế độ ăn nhiều carbohydrate, ít phốt pho cũng góp phần tăng nguy cơ tạo sỏi.
-
Nguyên nhân nội sinh:
-
Cường vỏ thượng thận (hyperadrenocorticism)
-
Cường giáp (hyperthyroidism)
-
Các bệnh lý làm tăng calci máu (ví dụ: u tuyến cận giáp, u lympho)
-
➡ Sỏi canxi oxalate không tan trong môi trường axit hay kiềm → không thể tan được bằng thay đổi chế độ ăn → chỉ có thể loại bỏ qua phẫu thuật hoặc tiểu tiện tự nhiên nếu rất nhỏ.
2. Sỏi Struvite (Magnesium Ammonium Phosphate)
Thường gặp ở chó, đặc biệt là chó cái
-
Trong điều kiện nước tiểu axit nhẹ, struvite ở trạng thái hòa tan.
-
Khi có nhiễm khuẩn niệu (đặc biệt là do vi khuẩn urease-positive như Proteus mirabilis, Staphylococcus intermedius) → thủy phân urea tạo amoniac → môi trường nước tiểu trở nên kiềm hóa → tinh thể struvite hình thành.
-
pH hình thành: > 7.0
-
Nguyên nhân khác:
-
Bệnh thận mạn tính (CKD)
-
Sử dụng thuốc lợi tiểu, thuốc kháng acid lâu ngày
-
➡ Sỏi struvite có thể hòa tan bằng chế độ ăn kiềm hóa hợp lý và kiểm soát nhiễm khuẩn → là loại sỏi có khả năng điều trị bảo tồn tốt nhất.
Nếu có câu hỏi và thắc mắc nào, hãy liên lạc ngay với EduVET – 08 6712 6712 để được giải đáp nhanh và chính xác nhất!
IV. Tài liệu tham khảo khoa học
-
Osborne CA, Lulich JP, Kruger JM, Bartges JW. (2009). Feline and Canine Urolithiasis: Diagnosis, Medical Management, and Prevention. Vet Clin North Am Small Anim Pract.
-
Bartges JW. (2016). Urinary Tract Infections, Uroliths, and Urethral Obstruction in Cats. Vet Clin North Am Small Anim Pract.
-
Ettinger SJ, Feldman EC. (2017). Textbook of Veterinary Internal Medicine (8th ed.).
-
Merck Veterinary Manual .