Tại sao chó mèo dễ bị Áp-xe dưới da sau tiêm?

Áp-Xe dưới da là gì và hình ảnh nhận biết

Áp-xe là một ổ viêm có chứa mủ được hình thành khi cơ thể cố gắng khoanh vùng một đợt nhiễm trùng.

Cấu trúc của một áp-xe

  • Ở giữa là mủ: chất lỏng đặc, vàng hoặc trắng đục, gồm bạch cầu chết, vi khuẩn, tế bào mô bị phá huỷ và dị vật nếu có.

  • Bao quanh là mô viêm: cơ thể tạo ra màng bao áp-xe để ngăn nhiễm trùng lan rộng.

  • Xung quanh có hiện tượng sưng, nóng, đỏ, đau — đây là phản ứng viêm cấp tính của cơ thể.

Hình ảnh ổ áp-xe dưới da

Áp-xe có thể tự khỏi được không?

  • Đa số trường hợp không thể tự khỏi cần đặt dẫn lưu hoặc thực hiện tiểu phẫu, vì mủ không tự tái hấp thu hoàn toàn, nếu không xử lý sẽ gây ra viêm mô lan rộng, những trường hợp nặng có thể gây nhiễm trùng máu, con vật sốt kéo dài, mất nước, bỏ ăn, có thể suy kiệt.
  • Một số trường hợp có thể tự vỡ – thoát mủ – tự lành nhưng không phải lành hoàn toàn, mô bên trong vẫn nhiễm trùng và để lại ổ viêm âm ỉ. 

Trong lâm sàng, áp-xe dưới da sau tiêm là biến chứng không hiếm gặp, đặc biệt ở những chó mèo béo. Cùng EduVET phân tích các cơ chế chính để hiểu và phòng tránh hiệu quả hơn.

1. Lớp mỡ dưới da dày – “Lạc đường” khi tiêm

  • Ở những chó mèo béo, lớp mỡ dưới da tại gáy, cổ, mông dày hơn nhiều so với thể trạng bình thường.
  • Khi tiêm dưới da, kim có thể không tới đúng lớp cơ hoặc da, mà dừng lại giữa lớp mỡ – một mô kém mạch máu.
  • Thuốc không được hấp thu nhanh → tồn đọng tại mô mỡ → gây kích ứng cục bộ. Nếu có nhiễm khuẩn thứ phát, ổ áp xe sẽ hình thành.

2. Mô mỡ – “Vùng trắng” miễn dịch yếu

  • Mô mỡ là vùng ít được tưới máu → tế bào miễn dịch di chuyển tới chậm → giảm khả năng chống viêm – diệt khuẩn.
  • Mô mỡ tiết cytokine gây viêm như TNF-α, IL-6 → gây viêm mạn tính âm ỉ, làm suy yếu hệ miễn dịch toàn thân.
  • Trong béo phì, bạch cầu kém nhạy với tín hiệu hóa hướng động → chậm đến vị trí viêm, giảm hoạt tính thực bào.
  • Kháng insulin trong béo phì còn ảnh hưởng đến lành thương, làm vết tiêm lâu lành hơn.

3. Nếp gấp mỡ – “Ổ ẩm cho vi khuẩn”

 

  • Vùng cổ, gáy, vai của thú béo thường có nhiều nếp gấp da giữ nhiệt và độ ẩm → tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển nếu vị trí tiêm không được vệ sinh kỹ.

4. Mỡ – “Che giấu dấu hiệu cảnh báo”

  • Mô mỡ dày khiến việc kiểm tra lâm sàng sau tiêm như sờ sưng, phát hiện nóng đỏ đau trở nên khó khăn.
  • Ổ áp xe có thể âm thầm phát triển mà không phát hiện được sớm, đến khi vỡ mủ hoặc hoại tử mới được xử lý.

Kết luận & Lưu ý lâm sàng:

  • Tiêm đúng lớp – đúng kỹ thuật đặc biệt quan trọng với chó mèo béo. Nên ưu tiên kim dài hơn hoặc đổi vị trí tiêm phù hợp.
  • Sát trùng kỹ – theo dõi sát sau tiêm giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường.
  • Nếu có dấu hiệu viêm cục bộ sau tiêm → nên xử lý sớm để tránh hình thành ổ áp xe lớn.

Nếu có câu hỏi và thắc mắc nào, hãy liên lạc ngay với EduVET tới số 08 6712 6712 để được giải đáp nhanh và chính xác nhất!

Tài liệu tham khảo:

  • Zoran DL. “Obesity in Dogs and Cats: A Metabolic & Inflammatory Disease.” Kirk’s Current Veterinary Therapy, 2014.
  • German AJ. “The growing problem of obesity in dogs and cats.” J Nutr. 2006;136(7):1940S-1946S.
  • Tizard IR. “Veterinary Immunology,” 10th Edition, Elsevier, 2018.
  • Sykes JE. “Infectious Diseases of the Dog and Cat.” 4th Edition. Elsevier, 2013.

 

Tham khảo thêm:

Để lại bình luận

Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay