Tại sao phải cần thiết bổ sung Prednisolone trong điều trị FIP (viêm phúc mạc truyền nhiễm) ở mèo

image

Cơ chế tích dịch trong FIP thể ướt

Trong thể FIP ướt (effusive form), virus FCoV gây ra viêm mạch máu toàn thân (vasculitis), đặc biệt là viêm mạch trung bình và nhỏ. Đây là kết quả của phản ứng miễn dịch phức hợp (immune complex-mediated), trong đó các phức hợp kháng nguyên – kháng thể lắng đọng trên thành mạch.

  • Những phức hợp này kích hoạt bổ thể, thu hút bạch cầu trung tính đến vị trí viêm, gây phá hủy nội mạc mạch máu.

  • Tổn thương thành mạch làm tăng tính thấm mao mạch, dẫn đến rò rỉ huyết tương, protein và tế bào viêm vào khoang màng bụng hoặc ngực.

  • Dịch tích tụ trong FIP thường là dịch tiết cao protein (>3.5 g/dL), vàng trong, nhớt và không đông, có đặc điểm albumin/globulin < 0.4, Rivalta test dương tính.

→ Chính cơ chế này tạo nên đặc điểm điển hình của FIP thể ướt: cổ trướng, tràn dịch màng phổi, phù ngực, phù tinh hoàn


Cơ chế tác dụng của prednisolone trong điều trị FIP ở mèo

1. Giảm phản ứng viêm

  • FIP đặc trưng bởi phản ứng viêm mạnh mẽ do hệ miễn dịch phản ứng với virus corona ở mèo (FCoV). Prednisolone ức chế enzyme phospholipase A2, từ đó ngăn chặn tổng hợp các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotriene. Điều này giúp giảm viêm mạch máu và hạn chế tích tụ dịch trong khoang bụng hoặc ngực, đặc biệt hữu ích trong thể FIP ướt.

2. Điều hòa hệ thống miễn dịch

  • Prednisolone có khả năng ức chế hoạt động của tế bào T và B, đồng thời giảm sản xuất cytokine gây viêm như IL-1, IL-6 và TNF-α. Điều này giúp kiểm soát phản ứng miễn dịch quá mức, giảm tổn thương mô và cải thiện triệu chứng lâm sàng.​

3. Hỗ trợ cải thiện triệu chứng và kéo dài thời gian sống

  • Mặc dù prednisolone không tiêu diệt trực tiếp virus FCoV, nhưng bằng cách giảm viêm và điều hòa miễn dịch, thuốc có thể cải thiện các triệu chứng như chán ăn, sốt và sụt cân. Một số nghiên cứu cho thấy mèo được điều trị bằng prednisolone có thể sống sót trung bình khoảng 31 ngày, so với thời gian ngắn hơn ở mèo không được điều trị.​

4. Giảm nguy cơ biến chứng

  • Phản ứng viêm trong FIP có thể dẫn đến các biến chứng như tràn dịch và tổn thương cơ quan. Việc sử dụng prednisolone giúp kiểm soát tình trạng viêm, từ đó giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho mèo trong quá trình điều trị.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào Bác sĩ vui lòng liên hệ trực tiếp với EduVET để được giải đáp nhanh chóng và chính xác nhất!

📚 Tài liệu tham khảo

  1. Hartmann, K. (2005). Feline infectious peritonitis. Veterinary Clinics of North America: Small Animal Practice, 35(1), 39–79.

  2. Addie, D. D., et al. (2009). Feline infectious peritonitis: ABCD guidelines on prevention and management. Journal of Feline Medicine and Surgery, 11(7), 594–604.

  3. Pedersen, N. C., et al. (2019). Efficacy and safety of the nucleoside analog GS-441524 for treatment of cats with naturally occurring feline infectious peritonitis. Journal of Feline Medicine and Surgery, 21(4), 271–281.

Để lại bình luận

Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay