Cơ chế tác dụng của prednisolone trong điều trị FIP ở mèo
1. Giảm phản ứng viêm
FIP đặc trưng bởi phản ứng viêm mạnh mẽ do hệ miễn dịch phản ứng với virus corona ở mèo (FCoV). Prednisolone ức chế enzyme phospholipase A2, từ đó ngăn chặn tổng hợp các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotriene. Điều này giúp giảm viêm mạch máu và hạn chế tích tụ dịch trong khoang bụng hoặc ngực, đặc biệt hữu ích trong thể FIP ướt.
2. Điều hòa hệ thống miễn dịch
Prednisolone có khả năng ức chế hoạt động của tế bào T và B, đồng thời giảm sản xuất cytokine gây viêm như IL-1, IL-6 và TNF-α. Điều này giúp kiểm soát phản ứng miễn dịch quá mức, giảm tổn thương mô và cải thiện triệu chứng lâm sàng.
3. Hỗ trợ cải thiện triệu chứng và kéo dài thời gian sống
Mặc dù prednisolone không tiêu diệt trực tiếp virus FCoV, nhưng bằng cách giảm viêm và điều hòa miễn dịch, thuốc có thể cải thiện các triệu chứng như chán ăn, sốt và sụt cân. Một số nghiên cứu cho thấy mèo được điều trị bằng prednisolone có thể sống sót trung bình khoảng 31 ngày, so với thời gian ngắn hơn ở mèo không được điều trị.
4. Giảm nguy cơ biến chứng
Phản ứng viêm trong FIP có thể dẫn đến các biến chứng như tràn dịch và tổn thương cơ quan. Việc sử dụng prednisolone giúp kiểm soát tình trạng viêm, từ đó giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho mèo trong quá trình điều trị.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào Bác sĩ vui lòng liên hệ trực tiếp với EduVET để được giải đáp nhanh chóng và chính xác nhất!
📚 Tài liệu tham khảo
-
Hartmann, K. (2005). Feline infectious peritonitis. Veterinary Clinics of North America: Small Animal Practice, 35(1), 39–79.
-
Addie, D. D., et al. (2009). Feline infectious peritonitis: ABCD guidelines on prevention and management. Journal of Feline Medicine and Surgery, 11(7), 594–604.
-
Pedersen, N. C., et al. (2019). Efficacy and safety of the nucleoside analog GS-441524 for treatment of cats with naturally occurring feline infectious peritonitis. Journal of Feline Medicine and Surgery, 21(4), 271–281.