(Đã được EduVet quy đổi về liều ml, phù hợp với các thuốc phổ biến tại phòng khám)
🌡️ Cấp cứu tim mạch
1. Tim ngừng hoạt động
-
Adrenaline (Epinephrine 1:1000):
Tiêm tĩnh mạch (IV): 0,01–0,025 ml/kg, mỗi 3–5 phút cho đến khi tim đập trở lại.
Đường khí quản (ET): 0,02–0,05 ml/kg.Adrenaline kích thích thụ thể α và β-adrenergic, tăng co bóp và nhịp tim, co mạch ngoại biên giúp cải thiện tưới máu não và tim.
2. Nhịp tim chậm do tăng kali máu
-
Canxi gluconate 10%: 0,5–1,5 ml/kg IV trong 20–30 phút.
Tác dụng: ổn định điện thế màng tế bào cơ tim, không hạ kali nhưng bảo vệ tim khỏi rung thất. -
Insulin 40 IU/ml: 0,0125 ml/kg IV, kèm Dextrose 30% (nếu không suy thận):
-
Tiêm tĩnh mạch 3–5 ml/kg.
-
Truyền tĩnh mạch 3–5 ml/kg trong 4–6 giờ.
Insulin đưa kali từ ngoại bào vào nội bào, hạ kali máu tạm thời.
-
3. Nhịp nhanh thất
-
Lidocain 2%:
-
Chó: Liều đầu IV 0,1 ml/kg; sau đó truyền liên tục 0,075–0,3 ml/kg/giờ.
-
Mèo: Liều đầu IV 0,0125–0,025 ml/kg; sau đó truyền 0,03–0,12 ml/kg/giờ.
Lidocain là thuốc chống loạn nhịp nhóm IB, chẹn kênh Na+, ức chế xung động ngoại lai và giảm tính tự động của cơ tim.
-
🌡️ Cấp cứu do rối loạn trao đổi chất
-
Sốc phản vệ
Adrenaline (1:1000): 0,01 ml/kg IV.
Giúp giãn phế quản (β2), co mạch (α1) và tăng huyết áp (β1). -
Hạ canxi máu
Canxi gluconate 10%: 0,5–1,5 ml/kg IV trong 20–30 phút.
Theo dõi ECG để tránh loạn nhịp do tăng canxi máu quá mức.
🌡️ Cấp cứu thần kinh
1. Kiểm soát trạng thái động kinh (Status Epilepticus):
-
Diazepam: 0,1 ml/kg IV mỗi 3 phút, tối đa 3 liều.
-
Nếu không đáp ứng, dùng Propofol 10 mg/ml:
-
Tiêm IV 0,1–0,4 ml/kg.
-
Sau đó truyền 0,6–2,4 ml/kg/giờ.
Diazepam tăng cường GABA, Propofol gây ức chế CNS giúp kiểm soát co giật nặng.
-
2. Chấn thương đầu mặt – tăng áp lực nội sọ (Intracranial Hypertension):
-
Manitol 25%: 2–4 ml/kg IV chậm trong 30 phút, lặp lại sau 4–8 giờ (tối đa 2 lần).
Manitol là chất lợi tiểu thẩm thấu, giảm phù não và hạ áp lực nội sọ.
🌡️ Giải mê (Reversal of Sedation/Anesthesia)
-
Atipamezole (Antimedin): 0,02 ml/kg IV chậm trong 2 phút hoặc tiêm bắp.
Đối kháng α2-adrenergic (medetomidine, dexmedetomidine). -
Naloxone (0,4 mg/ml): 0,025–0,1 ml/kg IV chậm.
Đối kháng opioid (morphine, fentanyl…).
Lưu ý chung khi sử dụng thuốc cấp cứu
-
Luôn đặt đường truyền tĩnh mạch và theo dõi huyết áp, nhịp thở, ECG nếu có
-
Liều có thể điều chỉnh dựa trên tình trạng lâm sàng, loại thuốc gốc và nồng độ thực tế.
Nguồn tham khảo
-
Plumb DC. Plumb’s Veterinary Drug Handbook, 9th Edition, Wiley-Blackwell, 2023.
-
Ettinger SJ, Feldman EC. Textbook of Veterinary Internal Medicine, 8th Edition, Elsevier, 2017.
-
ACVECC – American College of Veterinary Emergency and Critical Care Guidelines, 2022.
Hãy liên hệ với EduVET nếu có bất cứ thắc mắc nào!