
1. Thuốc mỡ Gentamycin sulfat
- Công dụng: Tiêu diệt vi khuẩn Gram âm, dạng dung dịch.
2. Thuốc mỡ kháng sinh
- Thành phần: Kẽm Bacitracin, Neomycin sulfat, Polymyxin B sulfat.
- Công dụng: Kháng khuẩn, an toàn cho tế bào động vật (không sử dụng cho loài gặm nhấm).
3. Bạc
- Dạng phổ biến nhất: Kem chứa bạc Sulfadiazine 1%.
- Công dụng: Kháng khuẩn, kháng nấm, không gây kháng kháng sinh.
- Nhược điểm: Có thể làm chậm quá trình co vết thương, gây ức chế tủy xương nếu sử dụng trên vết thương lớn.
- Cải tiến mới: Kết hợp bạc với màng sinh học hoặc màng nano polyme, giúp cố định bạc tại vết thương, giảm nhiễm khuẩn mà không cản trở quá trình lành thương.
4. Nitrofurazone
- Công dụng: Phổ kháng khuẩn rộng, hút dịch, giảm phù nề ở vết thương có nhiều dịch.
- Lưu ý: Không sử dụng lâu dài hoặc trên vết thương lớn do có nguy cơ gây ung thư và làm chậm biểu mô hóa.
5. Nha đam
- Công dụng: Kháng khuẩn, ức chế Prostaglandin, tăng cường lưu thông máu tại vết thương.
- Dạng sản phẩm: Hydrogel hoặc dạng đông khô.
- Sử dụng: Trong giai đoạn viêm sớm.
6. Phức hợp Tripeptid – Đồng
- Công dụng: Kích thích hình thành mạch máu, tăng lắng đọng collagen, co vết thương và liên kết chéo sợi collagen.
- Sử dụng: Trong giai đoạn viêm muộn và sửa chữa sớm.
7. Maltodextrin NF
- Thành phần: Polysaccharide D-Glucose kết hợp với 1% Acid Ascorbic.
- Công dụng: Hút dịch, cung cấp năng lượng, kìm khuẩn.
- Dạng bào chế: Bột hoặc gel ưa nước.
- Sử dụng: Trong giai đoạn viêm sớm.
8. Mật ong y tế

- Công dụng: Giảm phù nề, kích thích đại thực bào, thúc đẩy bong mô chết, tạo lớp protein bảo vệ vết thương.
- Sử dụng: Trong giai đoạn viêm sớm.
9. Đường
- Công dụng: Thẩm thấu cao, hút dịch, giảm phù nề, kích thích đại thực bào, thúc đẩy bong tróc mô hoại tử, cung cấp năng lượng cho tế bào, giúp hình thành mô hạt.
- Sử dụng: Trong giai đoạn viêm sớm.
10. Nước muối ưu trương (NaCl 20%)
- Dạng sử dụng: Băng gạc ngâm trong dung dịch NaCl 20%.
- Công dụng: Thẩm thấu, hút dịch, hỗ trợ loại bỏ mô hoại tử.
- Thời gian sử dụng:
- Dùng trong 2–3 ngày đầu của giai đoạn viêm.
- Thay băng mỗi 3 ngày.
- Sau đó có thể kết hợp thêm alginate, hydrogel, hoặc băng xốp để duy trì môi trường lành thương.
11. Yếu tố tăng trưởng (Liệu pháp bổ sung)
- Công dụng: Điều chỉnh hoạt động tế bào trong quá trình chữa lành vết thương.
- Sản phẩm: PDGF tái tổ hợp từ người
12. Laser trị liệu (Liệu pháp bổ sung)
- Công dụng: Giảm đau, giảm viêm, kích thích hình thành mạch máu và hạn chế mô xơ.
13. Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP – Platelet-Rich Plasma)
- Quy trình:
- Lấy máu từ chính con vật, sử dụng bộ tách PRP.
- Kích hoạt tiểu cầu bằng cách thêm Thrombin hoặc Canxi Clorua, tạo gel PRP giúp thúc đẩy tái tạo mô.
Quy trình chăm sóc vết thương hở
Tài liệu tham khảo:
-
Fossum TW. Small Animal Surgery, 5th ed. Elsevier, 2018.
-
Swaim SF, Henderson RA. Small Animal Wound Management. Lea & Febiger, 1990.
-
Cullen LK, et al. “Use of medical honey in small animal wound care.” Aust Vet J. 2005.
-
Pereira RF, et al. “Wound Healing: New Insights into Ancient Challenges.” Adv Wound Care. 2016.
-
Moore GE. “PRP in small animal medicine.” Vet Clin North Am Small Anim Pract. 2020.
-
Papakonstantinou E, et al. “Copper peptides in skin healing.” Metallomics. 2015.
-
Davis SC, et al. “Effectiveness of silver-containing dressings on chronic wounds.” J Am Acad Dermatol. 2006.