Tổng hợp nguyên nhân gây chảy máu mũi ở chó

   

CHẢY MÁU MŨI Ở CHÓ — PHÂN TÍCH NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH NHẬN BIẾT LÂM SÀNG

Chảy máu mũi là một triệu chứng khá phổ biến ở chó, nhưng nguyên nhân rất đa dạng, từ nhẹ đến nặng, từ cơ học, môi trường cho đến bệnh lý hệ thống. Vì vậy, không nên vội quy kết do ký sinh trùng máu — mà phải dựa vào bối cảnh và biểu hiện đi kèm.


Chảy máu mũi do sốc nhiệt

  • Thường gặp ở chó ở môi trường nóng bức, sân thượng, hoặc vừa vận động dưới trời nắng.

  • Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, mạch máu giãn mạnh để tản nhiệt; các mao mạch ở mũi rất mảnh và dày → dễ vỡ gây chảy máu.

  • Dấu hiệu đi kèm: thở gấp, lưỡi đỏ, thân nhiệt tăng cao, yếu sức, thậm chí co giật.

Cơ chế: Giãn mạch – tăng áp lực – vỡ mao mạch niêm mạc mũi.


Chảy máu mũi do hoạt động thể lực quá sức

  • Thường gặp ở chó nghiệp vụ, chó được huấn luyện thể lực, chạy đường dài, kéo lốp xe…
  • Khi vận động mạnh, huyết áp và lưu lượng máu tăng đột ngột, mạch máu mũi dễ vỡ.

  • Đặc biệt gặp ở các trại huấn luyện hoặc đơn vị biên phòng, nơi chó tập luyện cường độ cao.

  • Nhiều ca tái phát nhiều lần, bị nhầm là bệnh ký sinh trùng mạn tính.

→ Cơ chế: Vỡ mao mạch do tăng huyết áp tạm thời trong lúc vận động quá mức.


Chảy máu mũi do đặc điểm giống loài – khí hậu nóng

  • Một số giống chó có nguồn gốc xứ lạnh, như Husky, Samoyed, Alaska, có hệ thống mao mạch mũi rất dày đặc để làm ấm không khí trước khi vào phổi.

  • Khi sống ở Việt Nam – khí hậu nóng ẩm – mạch máu giãn nhiều, áp lực thành mạch tăng → dễ vỡ và gây chảy máu mũi, đặc biệt vào mùa hè.

  • Hầu hết các ca này không có dấu hiệu bệnh lý hệ thống.

→  Cơ chế: Giãn mạch do chênh lệch khí hậu và cấu trúc mao mạch dày bất thường.


Chảy máu mũi do chấn thương cơ học

  • Rất thường gặp: bị chủ đánh, cắn nhau, va đập, hoặc tự đâm phải vật cứng.

  • Khi hỏi kỹ chủ nuôi, có thể phát hiện tác động lực trực tiếp lên vùng đầu – mặt.

  • Cần phân biệt với các nguyên nhân nội khoa khác bằng khám kỹ vùng mũi – hốc mũi – răng – xoang.

→ Cơ chế: Vỡ mạch do tác động cơ học trực tiếp.


Chảy máu mũi do ký sinh trùng máu hoặc bệnh hệ thống

  • Khi thấy chảy máu mũi kèm:

    • Sốt,

    • Giảm tiểu cầu,

    • Giảm hồng cầu hoặc bạch cầu
      → cần kiểm tra ký sinh trùng máu (Babesia, Ehrlichia, Anaplasma…).

  • Ký sinh trùng máu gây viêm mạch máu toàn thân, làm thành mạch yếu, dễ vỡ, đặc biệt ở mũi – nơi có mạng mạch dày đặc.

→ Cơ chế: Viêm – thoái hóa thành mạch → xuất huyết mao mạch.


Chảy máu mũi do viêm mũi mãn tính hoặc polyp mũi

  • Khi thấy hắt hơi nhiều, sổ mũi, có đờm hoặc dịch nhầy kèm theo máu.

  • Các trường hợp viêm mạn tính làm niêm mạc mũi yếu, bong tróc hoặc hình thành polyp → vỡ mạch máu.

  • Thường chảy máu tái phát nhẹ, kéo dài, tăng khi hắt hơi.

→ Cơ chế: Viêm mạn – tổn thương niêm mạc – polyp – xuất huyết.


Lưu ý quan trọng trong chẩn đoán

  • Các test máu (soi lam, PCR) chỉ mang tính hỗ trợ.

  • Nhiều cá thể dương tính PCR nhưng không biểu hiện bệnh — do ký sinh trùng máu có thể tồn tại tiềm ẩn lâu dài.

  • Không nên dựa hoàn toàn vào xét nghiệm, mà phải phân tích bối cảnh lâm sàng và cơ chế bệnh lý.

  • Khi nghi ngờ có hai nguyên nhân cùng tồn tại (ví dụ: ký sinh trùng máu + khí hậu nóng), có thể xây dựng phác đồ điều trị kết hợp bao trùm cả hai.


Tóm tắt định hướng lâm sàng

Tình huống Nguyên nhân khả dĩ Gợi ý xử trí ban đầu
Môi trường nóng, vừa hoạt động ngoài trời Sốc nhiệt Làm mát, bù dịch, theo dõi thân nhiệt
Sau vận động mạnh (chó nghiệp vụ) Vỡ mạch do tăng áp lực Nghỉ ngơi, kiểm tra huyết áp, tránh tập quá sức
Giống chó xứ lạnh (Husky, Alaska…) Giãn mạch do khí hậu Hạn chế ra nắng, duy trì nơi ở mát, làm ẩm khí
Có va đập, bị đá Chấn thương cơ học Kiểm tra hốc mũi, điều trị chấn thương
Có sốt, giảm tiểu cầu/hồng cầu Ký sinh trùng máu Làm test, điều trị đặc hiệu (doxycycline, imidocarb…)
Hắt hơi, sổ mũi, đờm Viêm mũi mạn/polyp Soi mũi, dùng kháng viêm – kháng sinh phù hợp

Tài liệu khoa học

  1. Tilley LP, Smith FWK. Blackwell’s Five-Minute Veterinary Consult: Canine and Feline, 7th ed. Wiley-Blackwell, 2022.

  2. Kohn B, et al. “Epistaxis in dogs: diagnostic approach and underlying causes.” J Small Anim Pract. 2020;61(3):157–168.

  3. Fossum TW. Small Animal Surgery, 5th ed. Elsevier, 2019.

  4. Nelson RW, Couto CG. Small Animal Internal Medicine, 6th ed. Elsevier, 2024.

  5. Mazepa AW, et al. “Disorders causing epistaxis in the dog and cat.” Vet Clin North Am Small Anim Pract, 2019;49(1):123–142.

Hãy liên hệ ngay với EduVET nếu có bất kỳ thắc mắc nào!

Để lại bình luận

Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay