I. Các nguyên nhân gây hạ thân nhiệt
1. Gây mê
-
Cơ chế: Thuốc gây mê ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS), làm giảm hoạt động chuyển hóa, tuần hoàn và nhịp tim. Hệ quả là giảm sản sinh nhiệt trong cơ thể.
-
Tác động: Tăng nguy cơ hạ thân nhiệt, đặc biệt trong các ca phẫu thuật >20 phút.
-
Biến chứng: Làm chậm hồi phục hậu phẫu, tăng nguy cơ nhiễm trùng và rối loạn đông máu.
2. Rối loạn chức năng thận
-
Cơ chế: Nồng độ urê cao ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động ty thể và enzyme nội bào, làm giảm chuyển hóa.
-
Tác động: Giảm sinh nhiệt, khiến cơ thể dễ hạ thân nhiệt.
-
Liên quan: Bệnh thận mãn tính hoặc tổn thương thận cấp.
3. Bệnh tim
-
Cơ chế: Tim bệnh lý gây giảm tưới máu ngoại vi để ưu tiên cơ quan sống còn (tim, não), đồng thời có thể tích tụ dịch (tràn dịch màng ngoài tim).
-
Tác động: Giảm truyền nhiệt từ trung tâm ra ngoại vi và giảm sản sinh nhiệt tổng thể.
4. Nhiễm trùng huyết nặng
-
Cơ chế: Cytokine viêm gắn vào vùng dưới đồi gây rối loạn trung tâm điều nhiệt.
-
Tác động: Giai đoạn đầu có thể sốt, nhưng về sau chuyển sang hạ thân nhiệt do cạn kiệt năng lượng.
-
Ý nghĩa tiên lượng: Hạ thân nhiệt trong nhiễm trùng huyết thường cho thấy tiên lượng xấu.
5. Viêm tử cung (nhiễm trùng tử cung)
-
Cơ chế: Nội độc tố làm suy tuần hoàn, giảm chức năng tim và tưới máu mô.
-
Tác động: Rối loạn chuyển hóa, giảm sinh nhiệt.
-
Ý nghĩa lâm sàng: Là tình trạng cấp cứu, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng nhanh chóng.
6. Phản ứng dị ứng
-
Cơ chế: Giãn mạch và tăng thấm thành mạch gây tụt huyết áp.
-
Tác động: Giảm tưới máu mô → giảm sản sinh và truyền nhiệt.
-
Nguyên nhân phổ biến: Dị ứng thuốc, vết côn trùng cắn, thực phẩm.
7. Ngộ độc
-
Cơ chế: Một số độc chất (organophosphate, thuốc diệt chuột…) ức chế hệ thần kinh trung ương và vùng dưới đồi.
-
Tác động: Giảm sản xuất nhiệt + mất khả năng điều chỉnh thân nhiệt.
-
Biểu hiện kèm theo: Run cơ, liệt, nôn mửa, tiêu chảy, co giật tùy loại độc tố.
8. Chấn thương – Bệnh truyền nhiễm nặng (Parvo, Care)
-
Cơ chế: Mất máu cấp làm giảm oxy mô, nhiễm virus gây rối loạn miễn dịch và chuyển hóa.
-
Tác động: Hạ thân nhiệt là dấu hiệu mất bù toàn thân hoặc sốc.
9. Suy nhược ở con non
-
Cơ chế: Trung tâm điều nhiệt (vùng dưới đồi) chưa phát triển hoàn thiện. Cách nhiệt cơ thể yếu, không run tạo nhiệt được.
-
Tác động: Rất dễ bị hạ thân nhiệt nếu không được làm ấm, đặc biệt sau sinh hoặc trong điều kiện lạnh.
II. Cơ chế chung gây hạ thân nhiệt
Cơ chế bệnh sinh | Ví dụ liên quan |
---|---|
Giảm chuyển hóa | Gây mê, suy thận, suy nhược, nhiễm trùng |
Suy tuần hoàn | Sốc nhiễm trùng, dị ứng, bệnh tim |
Rối loạn vùng dưới đồi | Nhiễm trùng huyết, ngộ độc, con non |
Mất nhiệt quá mức | Môi trường lạnh, không có hỗ trợ nhiệt |
III. Hướng xử lý lâm sàng
1. Theo dõi và đánh giá
-
Đo nhiệt độ trực tràng liên tục, đặc biệt trong gây mê hoặc chăm sóc đặc biệt.
-
Phân loại mức độ:
-
Nhẹ: 36.0 – 37.5°C
-
Trung bình: 32 – 36°C
-
Nặng: < 32°C (nguy cơ tử vong cao)
-
2. Làm ấm chủ động
-
Miếng đệm sưởi, lồng ấp, chăn ấm hoặc đèn hồng ngoại.
-
Không nên làm ấm quá nhanh (nhất là trong sốc hoặc hạ thân nhiệt sâu).
-
Truyền dịch tĩnh mạch đã được hâm ấm (37–38°C).
3. Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn
-
Oxy hỗ trợ → tăng cung cấp oxy mô.
-
Duy trì huyết áp và lưu lượng máu bằng dịch truyền hoặc thuốc vận mạch nếu cần.
4. Điều trị nguyên nhân nền
-
Kháng sinh, thuốc trợ tim, truyền máu, điều trị sốc, xử lý nhiễm trùng tử cung hoặc ngộ độc tùy theo chẩn đoán.
Nếu có câu hỏi và thắc mắc nào, hãy liên lạc ngay với EduVET tới số 08 6712 6712 để được giải đáp nhanh và chính xác nhất!
Tài liệu tham khảo:
-
Silverstein & Hopper. Small Animal Critical Care Medicine, 2nd Edition.
-
Plumb DC. Veterinary Drug Handbook, 9th Edition.
-
Merck Veterinary Manual. Hypothermia in Animals.
-
Nelson & Couto. Small Animal Internal Medicine, 6th Edition.
-
Drobatz et al. Manual of Small Animal Emergency and Critical Care Medicine, 2nd Edition.