Khi nào cần vá giác mạc

- Áp dụng khi: Loét giác mạc
- Giác mạc là 1 lớp trong suốt của mắt cho phép ánh sáng đi vào, nếu bị trầy xước hoặc tổn thương (thường do chấn thương), lớp mô bên dưới bị lộ ra, tạo thành ổ loét.
→ Nếu ổ loét nông và đơn giản, thường chỉ cần vài ngày là tự lành, không cần mổ.
→ Nhưng nếu ổ loét ăn sâu, nguy cơ thủng nhãn cầu sẽ rất cao. Lúc này, cần can thiệp phẫu thuật bằng cách vá giác mạc để cứu mắt
2 Phương pháp vá giác mạc thường dùng
1 – Phương pháp chuyển vị kết mạc
Kết mạc là lớp mô màu hồng nhạt bao phủ phần “trắng” của mắt. Đây là mô mỏng nhưng rất bền và giàu mạch máu → rất thích hợp để che và nuôi dưỡng giác mạc loét.
-Mô tả phương pháp: Cắt 1 vạt kết mạc, xoay phủ lên ổ loét, khâu cố định lại bằng chỉ
-
Ưu điểm:
-
Cung cấp máu nuôi → giúp giác mạc liền lại.
-
Tạo “lá chắn” bảo vệ giác mạc đang bị thủng sâu.
-
-
Hạn chế:
-
Giảm thị lực tạm thời do mô kết mạc che qua giác mạc.
-
Sau vài tháng, mảnh ghép thường mỏng đi, nhiều trường hợp để nguyên cũng không sao.
Nếu ghép quá lớn hoặc che khuất tầm nhìn nhiều, có thể phẫu thuật cắt bỏ ghép sau khi giác mạc đã lành.
-Các bước chuyển vị 1 vạt kết mạc
Bước 1: Cắt 1 vạt kết mạc
Bước 2: Chuyển vị vạt kết mạc che phủ phần giác mạc bị loét
Bước 3: Cố định vạt giác mạc bằng nút chỉ
2 – Phương pháp tịnh tiến giác mạc
-Mô tả phương pháp: Lấy 1 phần giác mạc lành lặn, kéo lên và che lấp phần giác mạc bị thủng.
Vì phần giác mạc này vẫn dính với kết mạc, nên khi trượt sang, nó mang theo cả mạch máu từ kết mạc, giúp nuôi dưỡng và lành vết loét.
Ban đầu, mảnh ghép sẽ có màu hơi đỏ do mạch máu nhiều, nhưng sau đó dần trong hơn.
-
Ưu điểm:
-
Giác mạc được trong hơn và phục hồi thị lực tốt hơn phương pháp chuyển vị kết mạc.
-
-
Nhược điểm:
-
Kỹ thuật khó hơn phương pháp chuyển vị kết mạc
-
Các bước
Bước 1: Tạo vạt từ giác mạc và một phần kết mạc
Bước 2: Cố định bằng chỉ khâu
Chăm sóc sau phẫu thuật vá giác mạc
– Sau mổ:
-
Thường giữ thú cưng lại viện 1–2 ngày để theo dõi mắt và kiểm soát đau.
-
Phải đeo vòng chống liếm ít nhất 1 tuần để tránh cọ mắt.
-
Được cho dùng thuốc giảm đau đường uống và thuốc nhỏ mắt kháng sinh.
-
Mắt có thể hơi khó chịu, ngứa trong 1–2 tuần, sau đó sẽ ổn dần.
– Khi thú về nhà
-
Chủ nuôi cần giữ thú yên tĩnh, hạn chế vận động mạnh trong vài tuần:
-
Tránh chạy nhảy, chơi đùa quá mức, hạn chế sủa hưng phấn, dễ gây ảnh hưởng đến vết thương
-
-
Tái khám sau 7–14 ngày để kiểm tra vết ghép.
-
Chỉ khâu ghép rất nhỏ, khó thấy bằng mắt thường → và là chỉ tự tiêu, không cần cắt bỏ.
Biến chứng có thể xuất hiện sau mổ
- Phản ứng viêm: mắt thường đỏ, đây là phản ứng bình thường, nhưng ở một số ca có thể tiến triển thành viêm giác mạc – củng mạc
- Tăng tiết dịch mắt và đau/khó chịu: Thường gặp trong 1–2 tuần đầu sau mổ, có thể dùng kháng viêm, giảm đau tại chỗ. Nhiều ca con vật gãi do ngứa, gây tổn thương thêm nếu không đeo vòng chống liếm.
- Sẹo giác mạc & giảm thị lực: Dù ghép thành công, hầu hết để lại sẹo giác mạc (mờ đục, sậm màu). Mức độ ảnh hưởng thị lực phụ thuộc:
-
Vị trí loét (trung tâm hay ngoại biên).
-
Kích thước mảnh ghép.
-
- Tái loét hoặc thủng giác mạc: Nếu ghép không đủ che phủ, hoặc ổ loét ban đầu quá sâu → có thể tái loét.
- Biến chứng liên quan chỉ khâu: Kích ứng cơ học hoặc nhiễm trùng quanh chỉ, hiếm hơn gây viêm nội nhãn.
- Tăng nhãn áp sau mổ: Có thể gặp ở một số ca do phản ứng viêm hoặc xơ dính góc tiền phòng. Gây đau mắt, giảm thị lực vĩnh viễn nếu không được kiểm soát.
Hãy liên hệ ngay với EduVET nếu có bất kỳ thắc mắc nào
Tài liệu tham khảo
-
Gelatt KN, Gilger BC, Kern TJ. Veterinary Ophthalmology, 6th Edition. Wiley Blackwell, 2021.
-
Hendrix DVH. “Conjunctival grafting techniques in dogs and cats.” Clinical Techniques in Small Animal Practice, 2001;16(1): 27–33.
-
Featherstone HJ, Sansom J. “Corneoconjunctival transposition in the dog and cat: a review of 50 cases.” Veterinary Ophthalmology, 2004;7(5): 319–327.