Viêm phổi ở chó mèo được phân thành 3 dạng chính dựa trên vị trí và cơ chế tổn thương: viêm phế quản phổi, viêm phổi thùy và viêm phổi kẽ.
1. Viêm phế quản – phổi
Nguyên nhân chính: Bắt nguồn từ rối loạn cơ chế thanh thải niêm mạc đường hô hấp (mất chức năng lông nhung, tăng tiết nhầy), do:
-
Nhiễm virus: CDV ở chó, FHV/FCV ở mèo
-
Kích ứng môi trường
-
Viêm phế quản mạn tính
-
Hít phải dịch: do gây mê, trào ngược, thực quản to, liệt hầu
Tình trạng này tạo điều kiện cho vi khuẩn cơ hội như Pasteurella, Bordetella, Streptococcus, E. coli xâm nhập vào tiểu phế quản tận. Vi khuẩn gây tích tụ dịch tiết chứa nhiều neutrophil, từ đó lan sang các phế nang lân cận qua các điểm nối phế quản–phế nang → hình thành các ổ viêm không đồng nhất, chủ yếu quanh các tiểu phế quản.
Tổn thương mô học:
-
Tiểu phế quản và phế nang chứa dịch mủ hoặc nhầy mủ
-
Các phế nang xung quanh bị tắc nghẽn một phần
Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học:
-
Triệu chứng: Ho có đờm, tiếng ran nổ, sốt
-
X-quang: hình ảnh thâm nhiễm phế nang/kẽ không đồng nhất, đậm hơn vùng bụng phổi
-
Vị trí thường gặp: Thùy giữa bên phải – do trọng lực và cấu trúc phế quản
2. Viêm phổi thùy
Nguyên nhân: Do vi khuẩn có độc lực cao (Streptococcus spp., Klebsiella spp.) vượt qua hàng rào bảo vệ, lan nhanh qua:
-
Các lỗ thông giữa các phế nang
-
Các ống nối giữa các phế quản tận
→ Gây viêm toàn bộ một thùy phổi, có ranh giới rõ bởi vách phân thùy.
Tiến triển mô học:
-
Sung huyết: phế nang giãn mạch, phù nề
-
Gan hóa đỏ: chứa hồng cầu, neutrophil, fibrin
-
Gan hóa xám: hồng cầu tiêu biến, còn lại neutrophil và fibrin
-
Hồi phục: đại thực bào dọn dẹp, phế bào type II tái tạo biểu mô
Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học:
-
Ít gặp ở chó mèo nhưng biểu hiện viêm phổi nặng, lan tỏa, dễ đông đặc → thiếu oxy
-
Thường kèm theo dấu hiệu nhiễm trùng huyết, rối loạn số lượng bạch cầu (tăng/giảm mạnh)
-
X-quang: mờ đồng nhất một thùy phổi, có ranh giới rõ; thấy dấu hiệu khí phế quản nổi bật trên nền đông đặc – đặc trưng của viêm phổi thùy
3. Viêm phổi kẽ
Nguyên nhân: Ảnh hưởng chủ yếu đến vách phế nang (mô kẽ) hơn là lòng phế nang. Gặp trong:
-
Virus: CDV, cúm chó, FIP thể khô, FHV/FCV
-
Ký sinh trùng: ấu trùng Toxocara spp.
-
Tác nhân kích ứng: khí độc (NO₂, khói), phản ứng quá mẫn
→ Gây dày vách phế nang do thâm nhiễm lympho, đại thực bào, phù mô kẽ và có thể tăng sản phế bào type II.
Tổn thương mô học:
-
Vách phế nang dày, chứa lympho và đại thực bào
-
Lòng phế nang chứa ít dịch → cấu trúc tổng thể phổi vẫn còn
Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học:
-
Triệu chứng: thở nhanh, nông, ít ho ẩm
-
FIP thể khô ở mèo: có thể gây viêm hạt mô kẽ
-
X-quang: mẫu hình mô kẽ lan tỏa, dạng lưới hoặc nốt nhỏ, không có ổ đông đặc rõ
Bảng phân biệt 3 loại viêm phổi
ĐIỂM LƯU Ý LÂM SÀNG
-
Chó: Phế quản phân thùy lớn → dễ bị viêm phế quản – phổi do hít phải
-
Mèo: Phế quản nhỏ, phản ứng viêm mạnh → dễ bị viêm phổi kẽ do virus hoặc dị ứng
-
Đồng nhiễm & ký sinh:
-
Ví dụ: CDV phá niêm mạc → vi khuẩn (Pasteurella) xâm nhập
-
Oslerus ở chó, giun di cư ở mèo → làm nặng tổn thương
-
-
Suy giảm miễn dịch (FeLV/FIV, tuổi già) → dễ chuyển thành viêm phổi thùy hoặc lan tỏa
Ý NGHĨA ĐIỀU TRỊ
-
Kháng sinh: nên chọn loại có khả năng thấm tốt vào dịch lót phế nang, phù hợp điều trị viêm phế quản – phổi và viêm phổi thùy
-
Thuốc chống viêm (corticosteroid liều thấp): chỉ cân nhắc khi xác định viêm phổi kẽ không do vi khuẩn
-
Liệu pháp oxy và hỗ trợ hô hấp: cần đánh giá kỹ kiểu tổn thương phổi (hạn chế hay tắc nghẽn) để chọn phương pháp phù hợp
-
Biến chứng:
-
Viêm phổi thùy → nguy cơ áp xe phổi, viêm màng phổi
-
Viêm phổi kẽ kéo dài → dễ xơ hóa phổi
-
EduVET – Đào tạo bác sĩ thú nhỏ – Nếu có câu hỏi và thắc mắc nào, hãy liên lạc ngay với EduVET để được giải đáp nhanh và chính xác nhất!
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Ettinger SJ, Feldman EC. Textbook of Veterinary Internal Medicine, 8th edition. Elsevier, 2017.
-
Greene CE. Infectious Diseases of the Dog and Cat, 4th edition. Elsevier, 2012.
-
Tilley LP, Smith FWK. The 5-Minute Veterinary Consult: Canine and Feline, 6th edition. Wiley-Blackwell, 2021.
-
King LG. Textbook of Respiratory Disease in Dogs and Cats, Elsevier, 2004.
-
Merck Veterinary Manual – Respiratory Disorders: Pneumonia in Small Animals
-
Suter PF. Thoracic Radiography: A Text Atlas of Thoracic Diseases of the Dog and Cat, 1984.