
NGUYÊN NHÂN PHỔ BIẾN
1. Chấn thương (phổ biến nhất):
2. Bệnh lý đông máu/rối loạn đông máu:
3. Nguyên nhân khác:
CÁC TÌNH HUỐNG CẦN ĐẶC BIỆT CHÚ Ý
1. Tăng nhãn áp (gặp ở khoảng 32% trường hợp):
Tăng áp lực nội nhãn kéo dài có thể gây tổn thương không hồi phục dây thần kinh thị giác. Ngưỡng nguy hiểm bao gồm:
-
Áp lực nội nhãn ≥ 50 mmHg kéo dài trên 5 ngày.
-
Áp lực nội nhãn ≥ 35 mmHg kéo dài trên 7 ngày.
Xử lý:
-
Sử dụng thuốc hạ nhãn áp ngay khi phát hiện.
-
Nếu áp lực không cải thiện, cần thực hiện thủ thuật hút thủy dịch tiền phòng để giảm áp lực và bảo vệ thị lực.
-
Những cá thể có tiền sử tăng nhãn áp cần phòng ngừa bằng corticosteroid nhỏ mắt và thuốc giãn đồng tử (cycloplegics).
2. Bệnh hồng cầu hình liềm:
Hồng cầu dị dạng không thể di chuyển qua vùng bè (trabecular meshwork), dễ gây tắc dòng chảy thủy dịch, dẫn đến tăng nhãn áp và nguy cơ teo thần kinh thị giác.
Khuyến cáo:
-
Nên làm xét nghiệm máu để phát hiện bệnh lý hồng cầu nếu nghi ngờ.
-
Tránh sử dụng các thuốc ức chế enzyme carbonic anhydrase (Dorzolamide, Brinzolamide, Acetazolamide, Methazolamide) – nhóm thuốc có thể làm tăng nguy cơ tắc nghẽn thủy dịch ở các cá thể có hồng cầu hình liềm.
3. Nhuộm máu giác mạc (2–11%):
Hemoglobin và các sản phẩm phân hủy máu có thể lắng đọng trong mô giác mạc, gây rối loạn chức năng, đục giác mạc và mất thị lực.
Xử lý:
-
Trong các trường hợp nặng, nên thực hiện rửa hoặc hút máu tiền phòng để ngăn ngừa biến chứng kéo dài.
Xuất huyết tiền phòng ở chó mèo trông như thế nào:
Nếu có câu hỏi và thắc mắc nào, hãy liên lạc ngay với EduVET để được giải đáp nhanh và chính xác nhất!
Tài liệu tham khảo
-
PetMD – Hyphema in Dogs and Cats
-
Merck Veterinary Manual – Diseases of the Anterior Uvea
-
PubMed Central – Hyphema in Small Animals
-
ACVO – Hyphema Guidelines